Bệnh đốm rong măng cụt là một vấn đề phổ biến gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của cây và chất lượng trái, làm giảm giá trị kinh tế cho bà con nông dân Việt Nam. Nếu không được xử lý kịp thời, bệnh có thể lan rộng, khiến lá rụng, cây còi cọc, trái kém phát triển, dẫn đến thiệt hại lớn trong vụ mùa. Việc nhận diện sớm, hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các biện pháp phòng trừ hiệu quả chính là chìa khóa để bảo vệ vườn măng cụt thành công. Cùng cập nhật thêm kiến thức nông nghiệp tại N2 Agro.

I. Thông tin chung về bệnh đốm rong măng cụt

Tiêu chíThông tin
Tên thường gọiBệnh đốm rong, rong rêu
Tác nhânTảo Cephaleuros virescens
Gây hại trên câyMăng cụt, sầu riêng, cam, xoài

Bệnh đốm rong do tảo Cephaleuros virescens gây ra là loại bệnh phổ biến trên cây măng cụt, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới nóng ẩm như miền Nam Việt Nam. Tảo tấn công lá, cành, thân, đôi khi cả trái, làm giảm khả năng quang hợp và sinh trưởng của cây trong suốt quá trình phát triển. Bệnh phát triển mạnh vào mùa mưa, khi độ ẩm cao, vườn rậm rạp thiếu thông thoáng. Hiểu rõ đặc điểm này giúp bà con chủ động phòng trừ, bảo vệ vườn măng cụt khỏi những tác hại không mong muốn.

II. Nguyên nhân gây bệnh đốm rong măng cụt

1. Tác nhân chính

  • Tảo Cephaleuros virescens phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt, nhiệt độ 25-30°C, xâm nhập qua bề mặt lá, cành, tạo đốm rong đặc trưng trên cây măng cụt nhanh chóng.
  • Bệnh xuất hiện ở vườn chăm sóc kém, không cắt tỉa, thiếu ánh sáng, tạo điều kiện cho tảo sinh sôi, đặc biệt trên cây già hoặc suy yếu sau thu hoạch trái.

2. Con đường lây lan

  • Tảo lây lan qua nước mưa, gió, hoặc bám vào dụng cụ canh tác không vệ sinh, từ cây bệnh sang cây khỏe trong vườn măng cụt nếu không kiểm soát kịp thời.
  • Tàn dư lá, cành nhiễm bệnh không được dọn sạch, hoặc trồng cây quá dày làm tăng độ ẩm, là nguồn lây lan chính, khiến bệnh khó kiểm soát ở diện tích lớn.

III. Triệu chứng của bệnh đốm rong măng cụt

1. Dấu hiệu trên cây

  • Lá xuất hiện đốm tròn nhỏ, màu xanh rêu hoặc đỏ nâu, có lớp lông nhung mịn, lan rộng thành mảng, làm lá thô cứng, giảm khả năng quang hợp hiệu quả đáng kể.
  • Trên cành và thân, vết bệnh tạo mảng xanh rêu, giữa có màu đỏ nâu, vỏ nứt, khô, nếu nặng, lan lên trái, khiến trái nhỏ, kém phát triển, mất giá trị thương phẩm.
Lá xuất hiện đốm tròn nhỏ, màu xanh rêu hoặc đỏ nâu, có lớp lông nhung mịn, lan rộng thành mảng
Lá xuất hiện đốm tròn nhỏ, màu xanh rêu hoặc đỏ nâu, có lớp lông nhung mịn, lan rộng thành mảng

2. Thời điểm xuất hiện

  • Bệnh bùng phát mạnh vào mùa mưa, từ tháng 6 đến tháng 11, khi độ ẩm vượt 80%, đặc biệt ở giai đoạn cây ra lá mới hoặc sau thu hoạch trái non dễ nhiễm nhất.
  • Vườn rậm rạp, thiếu thông thoáng, gần khu vực ẩm thấp hoặc cây già sức đề kháng yếu là nơi tảo phát triển nhanh, lan rộng trong thời gian ngắn nếu không xử lý.

IV. Tác hại của bệnh đốm rong măng cụt

1. Ảnh hưởng đến cây

  • Lá rụng sớm, cây không quang hợp tốt, còi cọc, chậm lớn, khả năng nuôi trái giảm, nếu nặng, cây suy yếu dần, ảnh hưởng đến chu kỳ sinh trưởng lâu dài của cây.
  • Trái nhiễm bệnh nhỏ, vỏ dày, cơm ít, chất lượng kém, dễ bị nấm khác tấn công, làm giảm số lượng trái đạt tiêu chuẩn thu hoạch trong vụ mùa hiện tại.

2. Thiệt hại kinh tế

  • Năng suất giảm 20-50%, trái mất giá trị thương mại, tăng chi phí xử lý bệnh, làm giảm thu nhập và lợi nhuận dự kiến từ việc trồng măng cụt của bà con nông dân.
  • Bệnh lan rộng buộc phải tỉa bỏ cành, lá nhiễm, thậm chí nhổ cây nặng, gây mất vốn đầu tư ban đầu, ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất dài hạn của vườn cây.

V. Biện pháp phòng trừ bệnh đốm rong măng cụt

1. Phòng ngừa bệnh

  • Cắt tỉa cành già, tạo tán thoáng, trồng cây cách nhau 6-8 m (200-250 cây/ha), dọn sạch cỏ dại, đảm bảo vườn nhận đủ ánh sáng, giảm độ ẩm trong vườn hiệu quả hơn.
  • Bón phân cân đối, bổ sung phân hữu cơ, phun Amino acid định kỳ để tăng sức đề kháng, hạn chế dùng phân bón lá quá mức khi cây đang trong mùa mưa kéo dài.
Bón phân cân đối, bổ sung phân hữu cơ, phun Amino acid định kỳ để tăng sức đề kháng
Bón phân cân đối, bổ sung phân hữu cơ, phun Amino acid định kỳ để tăng sức đề kháng

2. Trị bệnh

  • Thu gom lá, cành nhiễm bệnh, tiêu hủy bằng cách đốt hoặc chôn sâu, phun thuốc Copper Oxychloride, Mancozeb (0,2-0,3%) 2-3 lần, cách nhau 7-10 ngày khi bệnh nặng.
  • Rửa vườn bằng dung dịch đồng đỏ (500 ml/400 lít nước) sau thu hoạch, kết hợp bón vôi bột 1-2 kg/gốc để diệt tảo, cải thiện đất, giảm nguồn bệnh trong môi trường xung quanh.

VI. Lưu ý khi phòng trừ bệnh đốm rong măng cụt

  • Kiểm tra vườn hàng tuần, đặc biệt mùa mưa, để phát hiện sớm đốm rong trên lá, cành, xử lý ngay, tránh để tảo lan rộng ra cây khỏe trong vườn măng cụt nhanh chóng.
  • Ghi chép thời điểm bệnh xuất hiện, điều chỉnh chăm sóc, phun thuốc đúng liều, giúp cây phục hồi nhanh, giảm nguy cơ tái nhiễm trong các vụ tiếp theo hiệu quả hơn.

Cùng N2 Agro đọc thêm: Bệnh đốm rong măng cụt tại đây!

Những câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để phát hiện sớm bệnh đốm rong trên măng cụt trước khi lan rộng?
Quan sát lá và cành thường xuyên, chú ý các đốm xanh rêu nhỏ hoặc lớp nhung bất thường, xử lý ngay để ngăn tảo phát triển.

Yếu tố nào trong canh tác khiến bệnh đốm rong dễ tấn công măng cụt?
Tưới nước không đều, không luân canh đất hoặc để vườn quá ẩm lâu dài tạo môi trường lý tưởng cho tảo sinh sôi mạnh.

Có nên kết hợp nhiều biện pháp để kiểm soát bệnh đốm rong không?
Có, phối hợp vệ sinh vườn, dùng thuốc trừ tảo và cải thiện thông thoáng giúp tăng hiệu quả phòng trừ, bảo vệ măng cụt bền vững hơn.

Kết luận

Bệnh đốm rong măng cụt là mối đe dọa không nhỏ, nhưng bà con có thể kiểm soát hiệu quả nếu nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng và áp dụng biện pháp phòng trừ đúng kỹ thuật trong suốt quá trình canh tác. Việc phòng ngừa kết hợp xử lý kịp thời không chỉ bảo vệ cây mà còn đảm bảo năng suất, chất lượng trái, duy trì giá trị kinh tế ổn định từ vườn măng cụt lâu dài. Điều này đòi hỏi sự kiên trì và chú trọng từ khâu quản lý đến điều trị bệnh. Cùng đọc thêm nhiều bài viết tại website N2 Agro

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *