Rầy chổng cánh (Diaphorina citri Kuwayana) là một trong những loài côn trùng gây hại nghiêm trọng nhất đối với cây cam và các loại cây có múi khác như quýt, bưởi, chanh. Không chỉ gây thiệt hại trực tiếp bằng cách chích hút nhựa, rầy chổng cánh còn là vật trung gian truyền bệnh vàng lá gân xanh (Greening), một trong những bệnh nguy hiểm nhất trên cây có múi, có thể hủy hoại toàn bộ vườn cây nếu không được kiểm soát kịp thời. Bài viết này N2 Agro cung cấp thông tin chi tiết về triệu chứng, tác hại và các biện pháp quản lý rầy chổng cánh trên cây cam, giúp người trồng bảo vệ vụ mùa hiệu quả.

I. Đặc điểm của rầy chổng cánh

1. Đặc điểm sinh học

  • Tên khoa học: Diaphorina citri Kuwayana, thuộc họ Psyllidae, bộ Homoptera.
  • Hình dạng:
    • Thành trùng: Thân dài 2.5-3 mm, màu nâu xám, cánh dài với vệt trắng chạy từ đầu đến cuối, phần bụng nhô cao khi đậu tạo góc 30-45° (do đó gọi là “chổng cánh”). Đầu nhọn, mắt đỏ, râu ngắn 5 đốt.
    • Trứng: Hình quả lê, màu vàng, dài 0.3 mm, đẻ thành chùm ở nách lá hoặc chồi non.
    • Ấu trùng: Nhỏ, hình bầu dục, màu vàng tươi, tiết sáp trắng, di chuyển chậm.
  • Vòng đời: 20-38 ngày (trứng: 4-6 ngày, ấu trùng: 12-20 ngày, trưởng thành sống 8 tuần). Một năm có 12-14 thế hệ.
  • Sinh sản: Con cái đẻ 200-800 trứng vào ban ngày, sau khi vũ hóa 4-5 ngày.
  • Khả năng thích nghi: Sống được ở nhiệt độ từ -4°C đến vùng nóng khô, phát triển mạnh ở 20-30°C, độ ẩm cao.

2. Điều kiện phát sinh

  • Thời điểm: Rầy xuất hiện nhiều khi cây ra chồi non, đặc biệt vào mùa mưa (tháng 2-5 và 7-12), khi cây ra lá non và trổ hoa.
  • Môi trường: Độ ẩm cao (>80%), nhiệt độ 25-30°C, vườn rậm rạp, thiếu thông thoáng.
  • Ký chủ: Ưa cây có múi (cam, quýt, bưởi, chanh). Khi không có chồi non, rầy di chuyển sang ký chủ phụ như nguyệt quế, cần thăng, kim quýt.
ray chong canh hai cam
Hình ảnh rầy chổng cánh hại cam.

II. Triệu chứng gây hại của rầy chổng cánh hại cam

  • Trên lá: Lá non xoăn, nhỏ, vàng úa, sần sùi do ấu trùng và thành trùng chích hút nhựa. Lá phủ dịch ngọt (mật ong) và nấm bồ hóng đen, giảm khả năng quang hợp.
  • Trên chồi non: Chồi khô, lụi dần, chậm phát triển. Cành mang chồi non sần sùi, dễ gãy.
  • Trên hoa và quả: Hoa non rụng, quả nhỏ, méo mó, rụng sớm. Quả nhiễm bệnh vàng lá gân xanh có tâm lệch, hạt thối, không có giá trị thương phẩm.
  • Trên cây: Cây còi cọc, rụng lá, khô cành, suy yếu nghiêm trọng. Nếu nhiễm bệnh vàng lá gân xanh, lá vàng không đồng đều, gân lá xanh nổi rõ, cây chết dần.

III. Tác hại của rầy chổng cánh hại cam

  • Thiệt hại trực tiếp: Chích hút nhựa làm lá xoăn, chồi lụi, hoa và quả rụng, giảm năng suất 30-50%. Chất thải (mật ngọt) thu hút nấm bồ hóng, cản trở quang hợp.
  • Thiệt hại gián tiếp: Truyền vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticum gây bệnh vàng lá gân xanh (Greening), làm cây cho quả nhỏ, đắng, không bán được, và chết sau 1-2 năm nếu không xử lý. Bệnh vàng lá gân xanh là nguyên nhân hủy diệt hàng loạt vườn cam trên thế giới.
  • Kinh tế: Tăng chi phí phòng trừ, giảm giá trị thương phẩm, thiệt hại có thể lên đến 70-100% nếu dịch bệnh bùng phát.
ray chong canh hai cam
Chích hút nhựa làm lá xoăn, chồi lụi, hoa và quả rụng, giảm năng suất 30-50%.

IV. Biện pháp quản lý rầy chổng cánh hại cam

1. Biện pháp canh tác

  • Tỉa cành, tạo tán: Tỉa cành định kỳ (3-6 tháng/lần), loại bỏ cành thấp, cành chen chúc để vườn thông thoáng, giảm nơi trú ẩn của rầy. Điều khiển đợt lộc non ra tập trung bằng cách bón phân hợp lý, dễ theo dõi và xử lý rầy.
  • Vệ sinh vườn: Thu gom lá, cành, quả bị hại và tiêu hủy (đốt hoặc chôn sâu) để giảm nguồn rầy và vi khuẩn. Loại bỏ cây nhiễm bệnh vàng lá gân xanh ngay lập tức, tránh lây lan.
  • Quản lý đất và nước: Lên luống cao 20-30 cm, đào rãnh thoát nước (rộng 30-40 cm) để tránh úng. Bón phân hữu cơ hoai mục (10-15 kg/cây/năm) để tăng sức đề kháng.
  • Trồng xen canh: Trồng xen ổi xá lị nghệ (trồng trước cam 6 tháng, khoảng cách 2.5×2.5 m) để xua đuổi rầy. Chiều cao ổi thấp hơn cam 20-30 cm. Tránh trồng các cây ký chủ phụ (nguyệt quế, cần thăng, kim quýt) gần vườn cam.
  • Cây chắn gió: Trồng cây chắn gió (keo dậu, tre) quanh vườn để hạn chế rầy di chuyển theo gió.

2. Biện pháp sinh học

  • Thiên địch:
    • Tạo điều kiện cho thiên địch phát triển: kiến vàng (Oecophylla smaragdina), bọ rùa, ong ký sinh (Tamarixia radiata, Psyllaephagus euphyllurae), nhện (Lilyphiidae, Therdiosomatidae), ruồi ăn mồi.
    • Tránh phun thuốc hóa học khi thiên địch hoạt động mạnh.
  • Chế phẩm sinh học:
    • Phun nấm xanh, nấm trắng (Metarhizium, Beauveria bassiana) 2 lần, cách nhau 3 ngày, để diệt rầy.
    • Sử dụng dầu khoáng (SK Enspray 99EC, 80-120 ml/16 lít nước) hoặc dầu neem (5-10 ml/lít nước) để giảm mật độ rầy.
  • Bẫy sinh học: Đặt bẫy màu vàng (5 bẫy/vườn: 4 góc và 1 giữa) để theo dõi và bắt rầy trưởng thành.

3. Biện pháp thủ công

  • Kiểm tra định kỳ: Quan sát lá non, chồi, hoa 7-10 ngày/lần, đặc biệt trong mùa mưa, để phát hiện sớm rầy.
  • Loại bỏ bộ phận bị hại: C cắt bỏ cành, lá, chồi nhiễm rầy nặng, tiêu hủy ngay.
  • Chọn cây giống sạch: Sử dụng cây giống sạch bệnh, xử lý thuốc trừ nấm/rầy trước khi trồng.

4. Biện pháp hóa học

  • Thời điểm phun:
    • Phun khi phát hiện rầy trên bẫy vàng hoặc khi cây ra chồi non (mật độ rầy chiếm 5-10% lá/chồi).
    • Phun 2 lần/đợt lộc non, cách nhau 7-10 ngày, vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh mưa.
  • Thuốc hóa học:
    • Phun lên lá:
      • Pymetrozine (10-15 g/16 lít nước).
      • Supracide 40ND (10-15 ml/16 lít nước).
      • Actara 25WG (1 g/8 lít nước).
      • Trebon 10ND (10-15 ml/8 lít nước).
      • DC-Tron Plus 98.8EC (80-100 ml/16 lít nước).
    • Tưới gốc (thuốc lưu dẫn):
      • Clothianidin, Thiamethoxam, Imidacloprid (Actara 25WG, Admire O-Ted 200OD): Cào nhẹ đất quanh gốc (cách gốc 10 cm), tưới thuốc, phủ đất lại.
  • Lưu ý an toàn:
    • Luân phiên thuốc để tránh kháng thuốc.
    • Tuân thủ thời gian cách ly (7-14 ngày trước thu hoạch).
    • Không phun khi trời nắng gắt (>35°C) hoặc vườn úng/khô hạn.
ray chong canh hai cam
Tỉa cành định kỳ (3-6 tháng/lần), loại bỏ cành thấp, cành chen chúc để vườn thông thoáng, giảm nơi trú ẩn của rầy.

V. Lưu ý khi quản lý rầy chổng cánh hại cam

  • Phòng ngừa là chính: Tập trung kiểm soát rầy trước khi cây ra chồi non để giảm nguy cơ lây bệnh vàng lá gân xanh.
  • Không lạm dụng hóa chất: Ưu tiên biện pháp sinh học và thiên địch để bảo vệ môi trường và giảm kháng thuốc.
  • Theo dõi thời tiết: Tăng cường xử lý trong mùa mưa (tháng 2-5, 7-12), khi rầy phát triển mạnh.
  • Kết hợp biện pháp: Áp dụng đồng thời canh tác, sinh học, thủ công và hóa học để đạt hiệu quả bền vững.
  • Ghi chép: Lưu lịch phun thuốc, bón phân, tỉa cành để điều chỉnh kỹ thuật phù hợp.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Làm thế nào để nhận biết rầy chổng cánh trên cây cam?

Rầy trưởng thành nhỏ (2.5-3 mm), màu nâu xám, cánh có vệt trắng, bụng nhô cao khi đậu. Lá non xoăn, phủ mật ngọt hoặc nấm bồ hóng, chồi lụi là dấu hiệu cây bị rầy tấn công.

2. Rầy chổng cánh có gây bệnh vàng lá gân xanh không?

Có, rầy chổng cánh là vật trung gian truyền vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticum gây bệnh vàng lá gân xanh, làm lá vàng không đồng đều, quả nhỏ, đắng, cây chết dần.

3. Khi nào cần phun thuốc trừ rầy?

Phun khi phát hiện rầy trên bẫy vàng hoặc khi 5-10% lá/chồi bị hại, ưu tiên vào sáng sớm/chiều mát, phun 2 lần cách nhau 7-10 ngày trong đợt lộc non.

Kết luận

Rầy chổng cánh hại cam là mối đe dọa lớn đối với cây cam, không chỉ gây thiệt hại trực tiếp mà còn truyền bệnh vàng lá gân xanh, có thể hủy diệt toàn bộ vườn cây. Việc nhận diện sớm triệu chứng, hiểu rõ đặc điểm sinh học và áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp – từ canh tác, sinh học, thủ công đến hóa học – là chìa khóa để kiểm soát rầy hiệu quả. Người trồng cần theo dõi vườn thường xuyên, đặc biệt trong mùa mưa và giai đoạn cây ra chồi non, để xử lý kịp thời. Với kỹ thuật quản lý khoa học và sự kiên trì, bạn có thể bảo vệ vườn cam, đảm bảo năng suất cao và chất lượng quả tốt.

Xem thêm tại Website N2 Agro

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *