Ruồi đục lá (Liriomyza spp., họ Agromyzidae, bộ Diptera) là một loài côn trùng gây hại nghiêm trọng trên nhiều loại cây trồng, bao gồm dưa hấu (Citrullus lanatus). Loài này, còn được gọi là “sâu vẽ bùa” do các đường đục ngoằn ngoèo trên lá, ảnh hưởng đến khả năng quang hợp và sức sống của cây, dẫn đến giảm năng suất và chất lượng quả. Bài viết này N2 Agro cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, triệu chứng, tác hại và các biện pháp quản lý ruồi đục lá trên cây dưa hấu, giúp người trồng bảo vệ vụ mùa hiệu quả.
I. Đặc điểm của ruồi đục lá
1. Đặc điểm sinh học
- Thành trùng:
- Kích thước nhỏ, dài 1.5-2 mm, màu đen, có vệt vàng trên ngực.
- Cánh trong suốt, sức bay yếu, thường di chuyển theo gió.
- Hoạt động mạnh từ 7-9 giờ sáng và 4-5 giờ chiều.
- Ruồi cái dùng gai đẻ trứng chích vào mô lá, tạo lỗ nhỏ để đẻ trứng hoặc hút nhựa cây (chỉ 1% lỗ chứa trứng, phần lớn là để lấy thức ăn).
- Trứng:
- Hình bầu dục, màu trắng sữa, sau chuyển trắng đục, kích thước khoảng 0.2-0.3 mm.
- Đẻ trong mô biểu bì mặt trên lá, thời gian phát triển 2-4 ngày.
- Ấu trùng (dòi):
- Màu trắng trong (tuổi 1), vàng nhạt (tuổi 2), vàng rơm (tuổi 3), dài khoảng 3 mm.
- Không chân, đục mô lá tạo đường hầm ngoằn ngoèo, thời gian phát triển 10-14 ngày.
- Nhộng:
- Màu vàng hoặc nâu bóng, dài 1.5-2 mm, thường bám trên lá hoặc rơi xuống đất, phát triển trong 5-7 ngày.
- Vòng đời: 15-30 ngày (tùy nhiệt độ, nhanh hơn ở 25-30°C), một năm có 8-12 thế hệ. Một con cái có thể đẻ 100-250 trứng.
2. Điều kiện phát sinh
- Thời điểm: Gây hại quanh năm, mạnh nhất vào cuối mùa mưa và mùa khô (tháng 12-2 và 6-7), khi cây ra lá mầm đến giai đoạn ra hoa, đậu quả.
- Môi trường: Nhiệt độ 25-30°C, độ ẩm cao, vườn rậm rạp, cỏ dại nhiều.
- Ký chủ: Đa thực, gây hại trên dưa hấu, dưa leo, bầu bí, cà chua, ớt, đậu, khoai tây, rau thập tự. Cỏ lá rộng (ký chủ phụ) là nơi trú ẩn khi thiếu cây trồng chính.

II. Triệu chứng gây hại của ruồi đục lá trên cây dưa hấu
- Trên lá:
- Lá xuất hiện các đường đục ngoằn ngoèo màu trắng hoặc xám, ban đầu nhỏ, sau to dần theo sự phát triển của ấu trùng.
- Lá non, lá bánh tẻ bị hại nặng hơn lá già, có thể thấy dòi và phân (màu xanh/nâu đen) trong đường đục.
- Lá bị hại nặng khô, cháy, héo, rụng sớm.
- Trên cây:
- Cây còi cọc, chậm phát triển, giảm khả năng nở bụi.
- Giai đoạn ra hoa, đậu quả bị ảnh hưởng, quả nhỏ, méo mó, rụng sớm.
- Dấu hiệu đặc trưng:
- Đường đục uốn khúc, sần sùi, khác với tổn thương do sâu khác (sâu ăn lá thường tạo lỗ thủng lớn).
- Nhiều dòi trên một lá gây cháy khô toàn bộ lá, làm cây trụi lá.
III. Tác hại của ruồi đục lá
- Thiệt hại trực tiếp:
- Đục mô lá, làm giảm diện tích quang hợp (30-50% lá bị hại), khiến cây cằn cỗi, lá rụng sớm.
- Giảm năng suất 20-40%, quả nhỏ, chất lượng kém, ảnh hưởng giá trị thương phẩm.
- Thiệt hại gián tiếp:
- Vết đục tạo điều kiện cho nấm (Fusarium, Alternaria) và vi khuẩn (Xanthomonas) xâm nhập, gây bệnh thối lá, chết cây.
- Cây suy yếu, dễ bị các sâu hại khác (bọ trĩ, rầy mềm) tấn công.
- Kinh tế: Tăng chi phí phòng trừ, giảm hiệu quả kinh tế, đặc biệt ở vùng trồng dưa hấu chuyên canh.

IV. Biện pháp quản lý ruồi đục lá trên cây dưa hấu
1. Biện pháp canh tác
- Vệ sinh đồng ruộng:
- Làm sạch cỏ dại (ký chủ phụ) quanh ruộng trước khi trồng 1 tháng.
- Thu gom, tiêu hủy (đốt/chôn sâu) lá, tàn dư cây trồng sau thu hoạch.
- Cày sâu, phơi ải 10-15 ngày để diệt nhộng trong đất.
- Luân canh cây trồng:
- Luân canh với lúa nước, ngô, hành, rau cải (khác họ Bầu bí) để cắt đứt vòng đời của ruồi.
- Tránh trồng liên tục dưa hấu, dưa leo, bầu bí trên cùng khu vực.
- Màng phủ nông nghiệp:
- Phủ màng bạc (rộng 1.2-1.4 m) trên luống để hạn chế cỏ, giữ ẩm, xua đuổi ruồi trưởng thành và ngăn nhộng trong đất.
- Trồng đồng loạt: Gieo trồng cùng thời điểm trên diện rộng để tránh lây lan từ ruộng này sang ruộng khác.
- Tỉa lá: Cắt bỏ lá già, lá bị hại nặng, tiêu hủy ngay để giảm nguồn dòi.
2. Biện pháp sinh học
- Thiên địch:
- Bảo vệ thiên địch tự nhiên: ong ký sinh (Opius spp., Tetrastichus spp.), bọ rùa, nhện săn mồi, nấm ký sinh (Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae).
- Tránh phun thuốc hóa học khi mật độ thiên địch cao (>50%).
- Chế phẩm sinh học:
- Phun Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae (20-30 g/16 lít nước) 2-3 lần, cách nhau 3-5 ngày, để tiêu diệt dòi và ruồi trưởng thành.
- Sử dụng Bacillus thuringiensis (BS24 – Deep, 250 ml/200 lít nước) để phá đường ruột dòi, diệt sau 2-4 ngày.
- Phun dầu khoáng (SK Enspray 99EC, 80-120 ml/16 lít nước) hoặc dầu neem (5-10 ml/lít nước) để xua đuổi ruồi.
- Bẫy sinh học:
- Đặt bẫy dính màu vàng (5 bẫy/500 m², 4 góc và 1 giữa vườn) để bắt ruồi trưởng thành.
- Kiểm tra bẫy 3-5 ngày/lần, thay khi đầy côn trùng.
3. Biện pháp thủ công
- Kiểm tra định kỳ: Quan sát lá mầm, lá non 5-7 ngày/lần, đặc biệt từ khi cây có 2-5 lá thật, để phát hiện sớm đường đục.
- Loại bỏ lá bị hại: Ngắt lá bị dòi đục nặng, cho vào túi nylon, tiêu hủy (đốt/chôn sâu) để giảm nguồn lây lan.
- Chăm sóc cây khỏe:
- Bón phân cân đối (NPK 16-16-8, phân chuồng hoai 8-10 tấn/ha), tưới đủ ẩm để cây vượt qua giai đoạn bị hại.
- Bón thêm phân vi lượng (Bo, Canxi) để tăng sức đề kháng.
4. Biện pháp hóa học
- Thời điểm phun:
- Phun khi phát hiện 5-10% lá có đường đục hoặc khi cây có lá mầm/lá thật đầu tiên.
- Phun 2 lần/đợt, cách nhau 7-10 ngày, vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh mưa.
- Thuốc hóa học:
- Abamectin (Monster 40EC, Penalty Gold 50EC, 10-15 ml/16 lít nước).
- Cyromazine (Trigard, 10 g/16 lít nước).
- Dinotefuran (Pro Ggo 440EC, 10-15 ml/16 lít nước).
- Imidacloprid (Honest 54EC, 10-15 ml/16 lít nước).
- Chlorantraniliprole + Abamectin (Virtako 40WG, 10 g/16 lít nước).
- Lưu ý an toàn:
- Luân phiên thuốc để tránh kháng thuốc.
- Tuân thủ thời gian cách ly (7-14 ngày trước thu hoạch).
- Hạn chế phun khi cây con nhỏ hoặc khi thiên địch hoạt động mạnh.
- Phun kỹ mặt trên và dưới lá, vùng đất quanh gốc.

V. Lưu ý khi quản lý ruồi đục lá
- Phòng ngừa sớm: Xử lý ngay từ giai đoạn cây con (2-5 lá thật) để ngăn chặn dịch bùng phát.
- Ưu tiên sinh học: Sử dụng thiên địch và chế phẩm sinh học để giảm tác động đến môi trường và sức khỏe.
- Theo dõi thời tiết: Tăng cường vệ sinh vườn và phun thuốc vào cuối mùa mưa/mùa khô, khi ruồi phát triển mạnh.
- Kết hợp biện pháp: Áp dụng đồng thời canh tác, sinh học, thủ công và hóa học để đạt hiệu quả cao.
- Ghi chép: Lưu lịch phun thuốc, bón phân, tỉa lá để điều chỉnh kỹ thuật phù hợp.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Làm thế nào để nhận biết ruồi đục lá trên cây dưa hấu?
Ruồi trưởng thành nhỏ (1.5-2 mm), màu đen, vệt vàng trên ngực. Lá có đường đục ngoằn ngoèo màu trắng/xám, chứa dòi hoặc phân dòi, lá khô, héo, rụng sớm.
2. Ruồi đục lá có gây bệnh trên cây dưa hấu không?
Vết đục của dòi tạo điều kiện cho nấm (Fusarium, Alternaria) và vi khuẩn (Xanthomonas) xâm nhập, gây thối lá, chết cây.
3. Khi nào cần phun thuốc trừ ruồi đục lá?
Phun khi 5-10% lá có đường đục, ưu tiên khi cây có lá mầm/lá thật đầu tiên, phun 2 lần cách nhau 7-10 ngày, vào sáng sớm/chiều mát.
Kết luận
Ruồi đục lá hại dưa hấu là một trong những côn trùng gây hại nghiêm trọng trên cây dưa hấu, làm giảm năng suất và chất lượng quả nếu không được kiểm soát kịp thời. Việc nhận diện sớm triệu chứng (đường đục ngoằn ngoèo, lá khô), hiểu đặc điểm sinh học và áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp – từ vệ sinh đồng ruộng, luân canh, sử dụng thiên địch, chế phẩm sinh học đến thuốc hóa học – sẽ giúp người trồng bảo vệ vườn dưa hấu hiệu quả. Theo dõi vườn thường xuyên, đặc biệt trong mùa khô và giai đoạn cây con, là yếu tố then chốt để ngăn chặn dịch. Với kỹ thuật quản lý khoa học, bạn có thể đảm bảo vụ dưa hấu năng suất cao, quả to, chất lượng tốt.