Bệnh lở cổ rễ trên dưa lưới là một trong những bệnh hại nghiêm trọng do nấm gây ra, làm cây con héo rũ, chết hàng loạt, ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng vụ mùa. Bệnh tấn công chủ yếu ở giai đoạn cây con, gây thối rễ và cổ rễ, khiến cây không thể hấp thụ dinh dưỡng và nước, dẫn đến suy yếu hoặc chết. Việc nhận diện nguyên nhân, triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng trừ khoa học là chìa khóa để bảo vệ vườn dưa lưới. Cùng N2 Agro tìm hiểu chi tiết về bệnh lở cổ rễ và các biện pháp kiểm soát hiệu quả để đảm bảo vụ mùa năng suất, bền vững.
I. Thông tin chung về bệnh lở cổ rễ trên dưa lưới
Tiêu chí | Thông tin |
Tên thường gọi | Lở cổ rễ, thối gốc, thối rễ, chết rạp cây con, héo rũ |
Tác nhân gây bệnh | Nấm Rhizoctonia solani, Fusarium spp., Pythium spp., Phytophthora spp. |
Cây trồng bị hại | Dưa lưới, dưa leo, dưa hấu, cà chua, ớt, đậu, chanh leo, cây con các loại |
Bệnh lở cổ rễ trên dưa lưới do các loại nấm trong đất gây ra, phổ biến nhất là Rhizoctonia solani và Fusarium spp., làm cây con chết hàng loạt, cây trưởng thành suy yếu, giảm năng suất nghiêm trọng. Bệnh phát triển mạnh trong điều kiện nóng ẩm, đặc biệt vào mùa mưa hoặc trong đất kém thoát nước. Hiểu rõ đặc điểm này giúp bà con chủ động phòng trừ, bảo vệ vụ dưa lưới hiệu quả, đảm bảo năng suất và chất lượng quả đáp ứng tiêu chuẩn thị trường nội địa và xuất khẩu.
II. Đặc điểm và điều kiện phát triển của bệnh lở cổ rễ
1. Đặc điểm
- Nấm Rhizoctonia solani: Sợi nấm màu trắng, sau chuyển nâu đến nâu đen, phân nhánh góc vuông, không có vách ngăn. Hạch nấm hình cầu, màu nâu vàng hoặc nâu đen, kích thước 1-2 mm, tồn tại lâu trong đất.
- Nấm Fusarium spp. và Pythium spp.: Gây thối rễ, thối gốc, tạo tơ nấm trắng hoặc hạch nấm trên vùng bị bệnh, làm cây héo rũ nhanh.
- Phương thức lây lan: Nấm tồn tại trong đất, tàn dư thực vật, cỏ dại, rơm rạ, hoặc nước tưới. Lây lan qua gió, nước, dụng cụ nông nghiệp, hoặc đất dính trên rễ cây.
- Giai đoạn gây hại: Bệnh tấn công mạnh ở giai đoạn cây con (5-20 ngày sau gieo), nhưng cũng có thể gây hại cây trưởng thành nếu điều kiện thuận lợi.
2. Điều kiện phát triển
- Nhiệt độ và độ ẩm: Nấm phát triển mạnh ở nhiệt độ 25-30°C và độ ẩm cao (70-90%), đặc biệt trong mùa mưa hoặc đất úng nước.
- Môi trường đất: Đất kém thoát nước, đọng nước, hoặc chứa nhiều tàn dư thực vật (rơm rạ, cỏ dại) tạo điều kiện cho nấm sinh sôi.
- Quản lý canh tác: Bón phân dư đạm, đất không được xử lý trước khi trồng, hoặc trồng liên tục trên đất cũ làm tăng nguy cơ bệnh.
Bệnh lở cổ rễ có khả năng lây lan nhanh qua đất và nước, gây thiệt hại nghiêm trọng nếu không kiểm soát sớm, đặc biệt ở giai đoạn cây con. Bà con cần nắm rõ đặc điểm và điều kiện phát triển của bệnh để áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời, giảm thiểu tổn thất.
III. Biểu hiện gây hại của bệnh lở cổ rễ trên dưa lưới
1. Triệu chứng trên cây con
- Cổ rễ gần mặt đất xuất hiện các đốm đen nhỏ, sau lan rộng, chuyển màu nâu hoặc nâu đen, thối nhũn, teo tóp.
- Cây con đột ngột héo rũ dù đất còn ẩm, ngã ngang, lá vẫn xanh tươi ban đầu, sau vàng và chết trong 1-2 ngày.
- Rễ bị thối, chuyển màu vàng nhạt đến nâu, kém phát triển, dễ gãy khi nhổ lên.

2. Triệu chứng trên cây trưởng thành
- Gốc thân sát mặt đất có vết bệnh lõm, màu nâu hoặc nâu đỏ, vỏ cây rộp, bong tróc, lộ phần lõi gỗ thâm đen.
- Lá vàng dần từ dưới lên ngọn, héo khô, rụng sớm, cây sinh trưởng kém, quả nhỏ, méo mó, kém chất lượng.
- Khi độ ẩm cao, vùng bệnh có tơ nấm trắng hoặc hạch nấm màu nâu vàng bám quanh gốc và đất gần gốc.
3. Dấu hiệu lây lan
- Bệnh lây lan qua nước tưới, đất dính trên dụng cụ, hoặc tàn dư cây bệnh, dễ bùng phát trong mùa mưa.
- Vết bệnh là cửa ngõ cho vi khuẩn và nấm khác xâm nhập, gây thối rễ, thối quả, làm cây suy yếu thêm.
- Cây bị bệnh nặng chết hàng loạt, đặc biệt ở vườn ươm hoặc đất trồng liên tục không luân canh.
Triệu chứng lở cổ rễ dễ nhận biết qua vết thâm, thối ở cổ rễ và cây héo rũ, nhưng dễ nhầm với bệnh chết cây non do Pythium spp. (gốc nhũn mềm hơn, tiến triển nhanh). Bà con cần quan sát kỹ để phân biệt và xử lý sớm, tránh thiệt hại lan rộng.
IV. Tác hại của bệnh lở cổ rễ đối với dưa lưới
1. Suy yếu cây và lây nhiễm bệnh
- Nấm phá hủy rễ và cổ rễ, làm cây mất khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng, dẫn đến héo rũ, sinh trưởng kém.
- Vết bệnh tạo điều kiện cho vi khuẩn, virus, hoặc nấm khác (như Fusarium, Phytophthora) xâm nhập, gây thối rễ, thối quả, làm cây chết nhanh.
- Cây con bị bệnh chết hàng loạt, cây trưởng thành suy yếu, giảm khả năng ra hoa và đậu quả, ảnh hưởng đến cả vụ mùa.
2. Giảm năng suất và chất lượng
- Tỷ lệ cây chết có thể lên đến 50-80% ở vườn ươm hoặc đất nhiễm bệnh nặng, gây thiệt hại kinh tế lớn.
- Quả dưa lưới nhỏ, méo mó, nứt lưới kém, vị nhạt, không đáp ứng tiêu chuẩn thị trường, đặc biệt với dưa lưới xuất khẩu.
- Chi phí xử lý bệnh và tái trồng tăng cao, làm giảm lợi nhuận, gây thiệt hại kéo dài nếu bệnh tái phát.
Bệnh lở cổ rễ gây thiệt hại nghiêm trọng từ giai đoạn cây con đến trưởng thành, làm giảm năng suất và chất lượng quả, ảnh hưởng lớn đến kinh tế. Nếu không kiểm soát kịp thời, bệnh có thể gây mất trắng vườn, đặc biệt ở đất canh tác liên tục. Nhận diện sớm và xử lý nhanh là yếu tố quan trọng để giảm thiểu tổn thất.
V. Biện pháp phòng trị bệnh lở cổ rễ trên dưa lưới
1. Biện pháp phòng ngừa
- Xử lý đất trước khi trồng:
- Cày sâu, phơi ải đất 2-3 tuần hoặc phủ nilon phơi nắng để diệt nấm trong đất.
- Rắc vôi bột (500-1.000 kg/ha) vào đất hoặc hố trồng, tưới ẩm, để 7-10 ngày trước khi gieo.
- Sử dụng phân hữu cơ hoai mục (10-15 tấn/ha) trộn nấm đối kháng Trichoderma spp. (2-3 kg/tấn phân) để ức chế nấm bệnh.
- Chọn đất và giống:
- Chọn đất cao ráo, tơi xốp, thoát nước tốt (đất cát pha, đất phù sa, đất trộn trấu). Tránh đất thấp trũng, dễ úng.
- Sử dụng giống dưa lưới F1 chất lượng cao, kháng bệnh (ví dụ: giống TL3, Taki), mua từ nguồn uy tín, không dùng hạt từ trái bệnh.
- Luân canh cây trồng: Luân canh với lúa nước hoặc cây khác họ (họ Cúc, họ Hành) để cắt đứt nguồn nấm bệnh trong đất. Tránh trồng liên tục dưa lưới, dưa leo, dưa hấu trên cùng thửa đất.
- Quản lý nước tưới: Tưới gốc, tránh tưới phun lên lá, sử dụng nước sạch, không tưới từ mương chứa lục bình hoặc tàn dư cây bệnh.
- Vệ sinh vườn: Dọn sạch cỏ dại, tàn dư thực vật, rơm rạ sau vụ mùa. Đốt hoặc chôn sâu với vôi bột để tiêu diệt nấm bệnh.

- Bón phân cân đối: Sử dụng NPK 16-16-8 (50-100 kg/ha) kết hợp phân hữu cơ, tránh bón thừa đạm làm cây yếu, dễ nhiễm bệnh.
2. Biện pháp điều trị
- Nhổ bỏ cây bệnh: Nhổ cây bị bệnh nặng, thu gom và tiêu hủy (đốt hoặc chôn với vôi bột) để tránh lây lan. Rắc vôi bột quanh gốc cây bệnh để khử nấm.
- Sử dụng nấm đối kháng:
- Phun hoặc tưới gốc BS02 – Tika (20-25 ml/16 lít nước) chứa Chaetomium spp. và Trichoderma spp., ức chế nấm Rhizoctonia solani, Fusarium spp. Phun 2-3 lần, cách nhau 5-7 ngày, tập trung vào gốc và đất quanh gốc.
- Tưới nấm Trichoderma harzianum (1-2 kg/1.000 m²) vào đất hoặc gốc cây ngay khi phát hiện bệnh.
- Sử dụng thuốc hóa học:
- Phun hoặc tưới gốc thuốc chứa hoạt chất Mancozeb (Mancozeb Vàng, 50 g/20 lít), Metalaxyl (Ridomil Gold 68WG, 20-25 g/16 lít), hoặc Hexaconazole (Anvil 5SC, 15-20 ml/16 lít) khi bệnh mới xuất hiện. Phun 2-3 lần, cách nhau 7-10 ngày, tuân thủ thời gian cách ly 7-14 ngày.
- Quét dung dịch Champion 77WP (50 g/1 lít nước) hoặc Bordeaux (1%) lên gốc cây bệnh để diệt nấm.
- Kỹ thuật phun/tưới: Phun ướt đẫm gốc, thân, và đất quanh gốc vào sáng sớm hoặc chiều mát, tuân thủ nguyên tắc 4 đúng (đúng thuốc, đúng liều, đúng thời điểm, đúng cách). Tránh phun khi cây ra hoa để không ảnh hưởng đậu trái.
Các biện pháp phòng trị cần thực hiện đồng bộ, kết hợp giữa xử lý đất, vệ sinh vườn, sử dụng nấm đối kháng và thuốc hóa học đúng cách để đạt hiệu quả cao. Nếu chậm trễ, bệnh dễ lây lan diện rộng, gây thiệt hại nặng. Bà con nên theo dõi vườn thường xuyên, đặc biệt trong mùa mưa, để phát hiện và xử lý sớm, đảm bảo vụ mùa dưa lưới năng suất và chất lượng.
Cùng N2 Agro đọc thêm: Bệnh lở cổ rễ trên dưa lưới tại đây!
Những câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để phân biệt bệnh lở cổ rễ với các bệnh khác trên dưa lưới ở giai đoạn cây con?
Quan sát kỹ cổ rễ: bệnh lở cổ rễ có vết thâm nâu, teo tóp, thối khô, trong khi bệnh chết cây non do Pythium thường làm gốc nhũn mềm và có mùi hôi. Kiểm tra rễ và đất quanh gốc để xác định tơ nấm trắng hoặc hạch nấm, đặc trưng của Rhizoctonia solani.
Có biện pháp tự nhiên nào giúp giảm nguy cơ bệnh lở cổ rễ trên dưa lưới mà không cần thuốc hóa học?
Tưới dung dịch nước gừng (giã gừng tươi, pha loãng với nước) hoặc nước tỏi lên gốc cây để ức chế nấm bệnh. Trồng xen cây cúc vạn thọ quanh vườn dưa lưới cũng giúp tiết ra chất xua đuổi nấm trong đất, giảm nguy cơ bệnh.
Làm thế nào để ngăn bệnh lở cổ rễ tái phát trên cùng thửa đất sau khi đã xử lý?
Thực hiện ngập nước thửa đất 2-3 tuần trước khi trồng mới để diệt nấm tồn dư. Kết hợp luân canh với cây lúa nước hoặc cây họ đậu, đồng thời bổ sung định kỳ nấm đối kháng Trichoderma vào đất để duy trì môi trường đất khỏe mạnh, hạn chế nấm bệnh tái phát.
Kết luận
Bệnh lở cổ rễ trên dưa lưới là mối nguy lớn, đặc biệt ở giai đoạn cây con, nhưng bà con có thể kiểm soát hiệu quả nếu hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng trừ khoa học. Từ xử lý đất, chọn giống kháng bệnh, đến sử dụng nấm đối kháng và thuốc hóa học đúng cách, mỗi bước đều góp phần bảo vệ cây dưa lưới, đảm bảo năng suất và chất lượng quả. Quản lý vườn khoa học, kết hợp chăm sóc cây đúng cách và xử lý bệnh kịp thời sẽ giúp bà con giảm thiểu thiệt hại, duy trì vụ mùa bền vững. Cùng đọc thêm nhiều bài viết hữu ích tại website N2 Agro để nâng cao kiến thức nông nghiệp và tối ưu hóa hiệu quả canh tác!