Bệnh khảm lá virus trên bắp là một trong những bệnh nghiêm trọng do virus gây ra, ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng cây bắp (ngô). Bệnh lây lan nhanh qua côn trùng vectơ, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm. Bài viết này N2 Agro cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, tác hại và các biện pháp quản lý bệnh khảm lá virus trên bắp, giúp người trồng bảo vệ vụ mùa hiệu quả.
I. Đặc điểm của bệnh khảm lá virus trên bắp
1. Tác nhân gây bệnh
- Tác nhân: Bệnh do nhiều loại virus thuộc họ Geminiviridae gây ra, phổ biến nhất là Maize streak virus (MSV) và Maize dwarf mosaic virus (MDMV). Ở Việt Nam, Sugarcane mosaic virus (SCMV) cũng được ghi nhận gây bệnh khảm lá trên bắp.
- Đặc điểm virus: Virus có dạng sợi DNA hoặc RNA, không thể lây lan trực tiếp qua hạt mà chủ yếu qua côn trùng vectơ hoặc tiếp xúc cơ học.
2. Vectơ truyền bệnh khảm lá virus trên bắp
- Côn trùng vectơ:
- Cicadulina mbila (rầy lá) là vectơ chính của MSV.
- Rệp (Aphis gossypii, Myzus persicae) truyền SCMV và MDMV.
- Bọ trĩ (Frankliniella spp.) cũng có thể truyền một số virus liên quan.
- Cơ chế truyền: Virus được côn trùng mang từ cây bệnh sang cây khỏe khi chích hút nhựa. Một số virus (như SCMV) có thể lây qua dụng cụ làm vườn hoặc tiếp xúc giữa lá bệnh và lá khỏe.
3. Điều kiện phát sinh bệnh khảm lá virus trên bắp
- Thời tiết: Nhiệt độ 25-35°C, độ ẩm cao (80-90%), đặc biệt trong mùa mưa (tháng 5-10).
- Vườn bắp:
- Vườn trồng dày, thiếu vệ sinh, cỏ dại nhiều (ký chủ phụ của virus).
- Trồng liên tục hoặc gần các cây ký chủ khác (mía, cỏ lồng vực, lúa).
- Thời điểm: Bệnh gây hại nặng ở giai đoạn cây con (7-30 ngày sau gieo) và giai đoạn phát triển thân lá.

II. Triệu chứng gây hại bệnh khảm lá virus trên bắp
Trên lá:
- Lá xuất hiện các đốm khảm vàng hoặc trắng, phân bố dọc gân lá, tạo thành các sọc hoặc mảng màu xen kẽ xanh nhạt và vàng.
- Lá non cong, quăn, méo mó, đôi khi co nhỏ lại.
- Khi bệnh nặng, lá khô dần từ mép, giảm diện tích quang hợp.
Trên thân và cây: Cây còi cọc, lùn, thân nhỏ, số lá giảm. Đốt thân ngắn lại, cây có dáng thấp bất thường.
Trên bắp: Bắp nhỏ, số hạt ít, hạt lép, dị dạng hoặc không hình thành bắp. Tỷ lệ cây bị bệnh nặng có thể không ra bắp, đặc biệt nếu nhiễm sớm.
Mức độ gây hại: Tỷ lệ cây bệnh có thể đạt 30-100% ở các vùng nhiễm nặng, đặc biệt khi trồng giống mẫn cảm hoặc không kiểm soát côn trùng vectơ.
III. Tác hại của bệnh khảm lá virus trên bắp
Thiệt hại trực tiếp:
- Giảm năng suất 20-70%, thậm chí mất trắng nếu cây nhiễm bệnh sớm (trước 15 ngày sau gieo).
- Chất lượng hạt kém, hạt nhỏ, lép, không đạt tiêu chuẩn thương mại.
Thiệt hại gián tiếp:
- Cây suy yếu, dễ bị các bệnh khác tấn công (nấm Fusarium, thối thân, thối bắp).
- Tăng chi phí phòng trừ (thuốc trừ rầy, phân bón bổ sung).
Kinh tế: Ở các vùng trồng bắp chuyên canh (như Đông Nam Bộ, Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long), bệnh khảm lá virus gây thiệt hại hàng trăm triệu đồng/ha nếu không kiểm soát kịp thời.

IV. Biện pháp quản lý bệnh khảm lá virus trên bắp
1. Biện pháp canh tác
- Chọn giống kháng bệnh:
- Sử dụng giống bắp kháng hoặc ít mẫn cảm với virus (như giống DK6919S, CP888, NK4300, hoặc các giống lai địa phương được kiểm chứng).
- Tham khảo ý kiến chuyên gia nông nghiệp để chọn giống phù hợp vùng trồng.
- Vệ sinh đồng ruộng:
- Thu gom và tiêu hủy (đốt, chôn sâu) tàn dư cây bắp, lá bệnh sau thu hoạch.
- Làm sạch cỏ dại (như cỏ lồng vực, cỏ tranh) quanh ruộng, vì chúng là ký chủ phụ của virus.
- Luân canh cây trồng: Luân canh với cây không phải ký chủ (đậu phộng, đậu nành, lúa nước) để cắt đứt vòng đời của virus và côn trùng vectơ.
- Gieo trồng đúng thời vụ:
- Tránh gieo vào thời điểm rầy hoặc rệp phát triển mạnh (tháng 5-6, đầu mùa mưa).
- Gieo đồng loạt để giảm thời gian cây tiếp xúc với côn trùng vectơ.
2. Biện pháp sinh học
- Thiên địch: Bảo vệ và nhân nuôi thiên địch của rầy và rệp, như bọ rùa (Coccinella spp.), ong ký sinh (Aphidius spp.), nhện săn mồi. Tránh sử dụng thuốc trừ sâu phổ rộng để không tiêu diệt thiên địch.
- Chế phẩm sinh học:
- Phun Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae (20-30 g/16 lít nước) để kiểm soát rầy và rệp.
- Sử dụng tinh dầu neem (5-10 ml/lít nước) để xua đuổi côn trùng vectơ.
3. Biện pháp thủ công
- Kiểm tra định kỳ: Thăm ruộng 3-5 ngày/lần, đặc biệt giai đoạn cây con (7-30 ngày sau gieo), để phát hiện sớm triệu chứng khảm lá.
- Loại bỏ cây bệnh:
- Nhổ và tiêu hủy cây có triệu chứng khảm lá (cho vào bao nylon, đốt hoặc chôn sâu) để giảm nguồn lây lan.
- Tránh để cây bệnh tiếp xúc với cây khỏe khi nhổ.
- Bẫy dính: Đặt bẫy dính màu vàng (10 bẫy/500 m²) để bắt rầy và rệp trưởng thành.
4. Biện pháp hóa học
- Thời điểm phun:
- Phun khi phát hiện 5-10% cây có triệu chứng hoặc khi mật độ rầy/rệp tăng cao (2-3 con/lá).
- Phun sớm (7-15 ngày sau gieo) để kiểm soát côn trùng vectơ trước khi virus lây lan.
- Phun 2-3 lần/đợt, cách nhau 5-7 ngày, vào sáng sớm hoặc chiều mát.
- Thuốc hóa học:
- Imidacloprid (Confidor 100SL, 10 ml/16 lít nước).
- Thiamethoxam (Actara 25WG, 1 g/8 lít nước).
- Dinotefuran (Oshin 20WP, 10 g/16 lít nước).
- Dầu khoáng (SK Enspray 99EC, 80-120 ml/16 lít nước) để tăng hiệu quả.
- Lưu ý: Luân phiên hoạt chất để tránh rầy/rệp kháng thuốc. Tuân thủ thời gian cách ly (7-14 ngày trước thu hoạch). Phun kỹ mặt dưới lá, nơi côn trùng tập trung. Hạn chế phun khi cây ra hoa để bảo vệ côn trùng thụ phấn.

V. Lưu ý khi quản lý bệnh khảm lá virus trên bắp
- Phát hiện sớm: Quan sát lá non thường xuyên, đặc biệt trong 30 ngày đầu sau gieo, để phát hiện triệu chứng khảm lá và xử lý kịp thời.
- Kiểm soát côn trùng vectơ: Tập trung diệt rầy, rệp ngay từ đầu vụ, vì chúng là nguồn lây virus chính.
- Ưu tiên biện pháp sinh học: Sử dụng thiên địch và chế phẩm sinh học để giảm tác động đến môi trường và sức khỏe.
- Tiêu hủy đúng cách: Không vứt cây bệnh ra mương, kênh rạch, vì virus có thể lây lan qua côn trùng.
- Ghi chép: Lưu lịch phun thuốc, loại giống, và kết quả để điều chỉnh biện pháp phù hợp.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Làm thế nào để nhận biết bệnh khảm lá virus trên bắp?
Lá xuất hiện sọc hoặc đốm khảm vàng/trắng dọc gân lá, lá non quăn, cây còi cọc, bắp nhỏ, hạt lép hoặc không ra bắp.
2. Bệnh khảm lá virus có lây qua hạt giống không?
Không, virus không lây qua hạt mà chủ yếu qua côn trùng vectơ (rầy, rệp) hoặc tiếp xúc cơ học.
3. Khi nào nên phun thuốc phòng bệnh khảm lá virus?
Phun khi phát hiện 5-10% cây có triệu chứng hoặc khi rầy/rệp xuất hiện nhiều, tập trung giai đoạn cây con (7-15 ngày sau gieo).
4. Có thể chữa khỏi bệnh khảm lá virus không?
Không có thuốc chữa bệnh do virus. Cách hiệu quả nhất là nhổ bỏ cây bệnh, kiểm soát côn trùng vectơ, và sử dụng giống kháng bệnh.
Kết luận
Bệnh khảm lá virus trên bắp do các virus như Maize streak virus hay Sugarcane mosaic virus gây ra, là mối đe dọa lớn đối với vụ mùa, đặc biệt trong điều kiện nóng ẩm. Việc nhận diện sớm triệu chứng (lá khảm, cây còi cọc), hiểu cơ chế lây lan qua côn trùng vectơ, và áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp – từ chọn giống kháng, vệ sinh ruộng, sử dụng thiên địch, đến phun thuốc kiểm soát rầy/rệp – sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại. Người trồng cần theo dõi sát sao, đặc biệt trong giai đoạn cây con, để xử lý kịp thời. Với kỹ thuật quản lý khoa học và kiên trì, bạn có thể bảo vệ vụ bắp hiệu quả, đảm bảo năng suất cao và chất lượng tốt.