Bệnh sương mai trên bầu là một trong những bệnh hại nghiêm trọng trên bầu, gây thiệt hại lớn đến năng suất và chất lượng trái. Bệnh do vi nấm gây ra, phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt, đặc biệt vào mùa mưa, làm lá, thân và trái bị hư hại, dẫn đến cây suy yếu hoặc chết. Việc nhận diện sớm triệu chứng và áp dụng các biện pháp quản lý khoa học là yếu tố then chốt để bảo vệ vườn bầu. Bài viết này N2 Agro hướng dẫn chi tiết về bệnh sương mai trên bầu, cùng các giải pháp phòng trừ hiệu quả để đảm bảo vụ mùa năng suất và bền vững.
I. Thông tin chung về bệnh sương mai trên bầu
Tiêu chí | Thông tin |
Tên bệnh | Sương mai (Downy mildew) |
Tác nhân gây bệnh | Vi nấm Pseudoperonospora cubensis |
Bộ phận bị ảnh hưởng | Lá, thân, đôi khi hoa và trái non |
Điều kiện phát triển | Nhiệt độ 20-25°C, độ ẩm >85%, mùa mưa, sương mù, vườn thiếu thông thoáng |
Bệnh sương mai trên bầu do vi nấm Pseudoperonospora cubensis gây ra, chủ yếu tấn công lá, tạo các đốm vàng và lớp mốc trắng ở mặt dưới lá, làm lá héo, rụng sớm. Bệnh làm giảm khả năng quang hợp, khiến cây còi cọc, hoa và trái non rụng, năng suất giảm 30-70% nếu không kiểm soát kịp thời. Bệnh lây lan nhanh qua bào tử nấm nhờ gió, nước mưa hoặc sương ẩm. Quản lý bệnh đòi hỏi kết hợp vệ sinh vườn, điều chỉnh môi trường và sử dụng biện pháp sinh học, hóa học hợp lý.

II. Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh sương mai
1. Nguyên nhân
- Tác nhân chính: Vi nấm Pseudoperonospora cubensis sinh sản bào tử nhanh trong điều kiện ẩm ướt, lây lan qua gió, nước mưa hoặc sương mù.
- Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ và độ ẩm: Nhiệt độ 20-25°C, độ ẩm trên 85%, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm có sương mù, là điều kiện lý tưởng cho vi nấm phát triển.
- Vườn rậm rạp: Trồng dày, thiếu thông thoáng, lá ướt lâu do mưa hoặc tưới phun sương, tạo môi trường thuận lợi cho bệnh.
- Đất nghèo dinh dưỡng: Đất thiếu hữu cơ, cây suy yếu, dễ nhiễm bệnh.
- Chăm sóc không đúng cách:
- Tưới nước vào chiều tối hoặc phun sương quá nhiều, làm lá ẩm kéo dài.
- Không vệ sinh vườn, để tàn dư lá bệnh tích tụ, làm nguồn lây lan.
- Bón phân dư đạm, thiếu kali hoặc vi lượng (kẽm, bo), khiến cây kém đề kháng.
- Lây lan:
- Bào tử nấm phát tán qua gió, nước mưa hoặc bám trên dụng cụ chăm sóc (kéo, dây buộc).
- Bệnh có thể lây từ cây bầu sang các cây họ bầu bí khác như dưa leo, bí xanh.
2. Triệu chứng
- Trên lá:
- Mặt trên lá xuất hiện các đốm vàng nhạt, hình đa giác, giới hạn bởi gân lá.
- Mặt dưới lá có lớp mốc trắng xám hoặc tím nhạt (bào tử nấm), rõ nhất vào sáng sớm khi có sương.
- Đốm vàng lan rộng, chuyển nâu, lá khô héo, rụng sớm, đặc biệt lá non và lá ở tầng thấp.
- Trên thân:
- Thân non có thể xuất hiện đốm nâu, héo, dễ gãy khi bệnh nặng.
- Thân già ít bị ảnh hưởng trực tiếp nhưng suy yếu do mất lá.
- Trên hoa và trái:
- Hoa bị héo, rụng sớm, giảm tỷ lệ đậu trái.
- Trái non có đốm nâu, thối, rụng hoặc méo mó, kém chất lượng.
- Toàn cây:
- Cây còi cọc, chồi non ít, năng suất giảm, có thể chết nếu bệnh nặng và kéo dài.

Bệnh sương mai dễ nhận biết qua lớp mốc trắng ở mặt dưới lá, nhưng cần xử lý sớm để ngăn lây lan, đặc biệt trong mùa mưa.
III. Tác hại của bệnh sương mai đối với cây bầu
- Giảm năng suất và chất lượng:
- Rụng lá làm giảm khả năng quang hợp, cây thiếu dinh dưỡng, năng suất giảm 30-70%.
- Hoa và trái non rụng sớm, trái phát triển kém, nhỏ, méo mó, không đạt tiêu chuẩn thị trường.
- Suy yếu cây:
- Mất lá và chồi non khiến cây còi cọc, khó phục hồi, ảnh hưởng đến vụ sau.
- Bệnh nặng kéo dài gây chết cây, làm tăng chi phí trồng mới.
- Tăng chi phí:
- Chi phí xử lý bệnh, phun thuốc, vệ sinh vườn và phục hồi cây tăng cao.
- Thiệt hại kinh tế do mất mùa hoặc trái kém chất lượng, giảm lợi nhuận.
Bệnh sương mai gây thiệt hại toàn diện, từ sinh trưởng đến năng suất, đòi hỏi quản lý kịp thời để giảm thiểu tổn thất.
IV. Biện pháp quản lý bệnh sương mai trên bầu
1. Biện pháp phòng ngừa
- Vệ sinh vườn:
- Thu gom lá rụng, tàn dư thực vật và tiêu hủy (đốt hoặc chôn xa vườn) để giảm nguồn vi nấm.
- Tỉa lá già, lá bệnh, tạo độ thông thoáng, giảm độ ẩm trong vườn.
- Cải tạo đất:
- Bón vôi bột (100-150 kg/1.000 m²) trước khi trồng và mỗi năm 1-2 lần để nâng pH đất (5,5-6,5).
- Bón phân hữu cơ hoai mục (10-15 tấn/ha) kết hợp vi sinh vật đối kháng (Trichoderma spp., 2-3 kg/ha) để tăng vi sinh vật có lợi.
- Quản lý nước:
- Tưới nhỏ giọt hoặc tưới gốc vào sáng sớm, tránh tưới chiều tối hoặc phun sương làm lá ướt lâu.
- Đào rãnh thoát nước (sâu 30-50 cm) để tránh ngập úng mùa mưa.
- Chăm sóc cây:
- Bón phân cân đối, sử dụng NPK 15-15-15 (100-150 kg/ha) và vi lượng (kẽm, bo, canxi) mỗi 15-20 ngày để tăng sức đề kháng.
- Trồng với mật độ hợp lý (2-3 m/cây), làm giàn chắc chắn để cây thông thoáng.
- Phòng bệnh định kỳ:
- Phun thuốc chứa Copper oxychloride (400g/200 lít) hoặc Mancozeb (0,2%) trước mùa mưa và khi cây ra hoa.
- Tưới Trichoderma spp. (3-4 lần/năm) quanh gốc để ức chế vi nấm trong đất.
- Luân canh cây trồng:
- Luân canh với lúa, hành hoặc cây không phải họ bầu bí (đậu, ngô) để phá chu kỳ phát triển của vi nấm.
2. Biện pháp khắc phục
- Xác định mức độ bệnh:
- Kiểm tra mặt dưới lá để phát hiện lớp mốc trắng, đánh giá mức độ nhiễm (dưới 30% lá còn dễ xử lý; trên 50% cần biện pháp mạnh).
- Nếu cây nhiễm nặng (rụng lá >70%), cần cắt bỏ phần bệnh nặng và xử lý triệt để.
- Xử lý cây bệnh:
- Cắt tỉa: Loại bỏ lá, thân nhiễm bệnh, thu gom và tiêu hủy xa vườn. Vệ sinh dụng cụ bằng cồn hoặc nước vôi (10%) sau khi sử dụng.
- Phun thuốc trừ vi nấm: Sử dụng thuốc chứa hoạt chất:
- Fosetyl Aluminium (400g/200 lít), Metalaxyl + Mancozeb (400g/200 lít), hoặc Dimethomorph (0,1-0,2%), phun 2-3 lần, cách nhau 7-10 ngày.
- Vi sinh vật đối kháng (Trichoderma spp. hoặc Bacillus subtilis, 500ml/400 lít) để hỗ trợ kiểm soát vi nấm và tăng sức đề kháng.
- Kỹ thuật phun: Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, tập trung vào mặt dưới lá, phủ đều, tuân thủ nguyên tắc 4 đúng (đúng thuốc, đúng liều, đúng thời điểm, đúng cách).
- Phục hồi cây:
- Bón phân hữu cơ hoai mục (5-10 kg/cây) hoặc tưới phân hữu cơ vi sinh (1 lít/400 lít) để kích thích rễ, cải tạo đất.
- Phun phân bón lá chứa vi lượng (kẽm, bo, canxi, 250ml/200 lít) và Amino (250ml/200 lít) mỗi 7-10 ngày để cây ra lá mới.
- Tưới nhẹ, giữ độ ẩm đất 60-70%, tránh ngập úng.
- Cách ly nguồn bệnh:
- Tránh dùng nước tưới từ vùng bệnh sang vùng khỏe.
- Khử trùng dụng cụ chăm sóc bằng cồn hoặc nước vôi (10%) sau khi sử dụng.

3. Kỹ thuật thực hiện
- Thời điểm xử lý: Phun thuốc vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh mưa hoặc nắng gắt (>30°C) để thuốc không bị trôi hoặc cây bị sốc.
- Liều lượng: Tuân thủ liều khuyến cáo, tránh lạm dụng gây ngộ độc cây hoặc tồn dư hóa chất.
- Theo dõi: Kiểm tra cây mỗi 5-7 ngày sau xử lý, ghi nhận tiến triển (giảm mốc trắng, ra lá mới) để điều chỉnh biện pháp.
- Kết hợp sinh học: Sử dụng vi sinh vật đối kháng sau khi phun thuốc hóa học 15-20 ngày để tăng vi sinh vật có lợi.
V. Lưu ý khi quản lý bệnh sương mai trên bầu
- Phát hiện sớm: Quan sát mặt dưới lá non mỗi 3-5 ngày, đặc biệt vào sáng sớm mùa mưa, để phát hiện lớp mốc trắng sớm.
- Kiểm soát độ ẩm: Tránh tưới vào chiều tối hoặc để lá ướt lâu, vì độ ẩm cao kích thích vi nấm phát triển.
- Quản lý thời tiết: Theo dõi dự báo thời tiết, phun phòng bệnh trước khi mưa kéo dài hoặc khi có sương mù.
- Bảo vệ thiên địch: Hạn chế thuốc hóa học phổ rộng để bảo vệ ong, bọ rùa, giúp thụ phấn và kiểm soát côn trùng mang nấm.
- Ghi chép: Lưu lại thời điểm bệnh, biện pháp xử lý và kết quả để rút kinh nghiệm cho các vụ sau.
- Tham khảo chuyên gia: Nếu bệnh lây lan nhanh hoặc khó kiểm soát, liên hệ kỹ sư nông nghiệp để được tư vấn cụ thể.
Những câu hỏi thường gặp
- Làm thế nào để phân biệt bệnh sương mai với bệnh phấn trắng trên bầu?
- Sương mai: Đốm vàng trên mặt lá, lớp mốc trắng/tím ở mặt dưới lá, do vi nấm Pseudoperonospora cubensis, phát triển mạnh khi ẩm ướt.
- Phấn trắng: Lớp phấn trắng phủ cả hai mặt lá, do nấm Podosphaera xanthii, thường xuất hiện trong điều kiện khô nóng.
- Cách phân biệt: Kiểm tra mặt dưới lá (mốc trắng là sương mai, phấn trắng cả hai mặt là phấn trắng) và điều kiện thời tiết.
- Cây bầu bị sương mai có thể phục hồi hoàn toàn không?
Nếu phát hiện sớm (lá bệnh dưới 30%), cây có thể phục hồi sau 2-3 tuần với biện pháp cắt tỉa, phun thuốc và bổ sung dinh dưỡng. Cây bệnh nặng (>70% lá), khó phục hồi, nên loại bỏ để tránh lây lan. - Có biện pháp dân gian nào để phòng bệnh sương mai?
Phun dung dịch tỏi ớt (1 kg tỏi, 0,5 kg ớt cay giã nhuyễn, pha 10 lít nước, để 24h) lên lá để hạn chế vi nấm. Bón vôi bột (100-150 kg/1.000 m²) và phân chuồng hoai mục để cải tạo đất, tăng sức đề kháng cho cây.
Kết luận
Bệnh sương mai trên bầu là một thách thức lớn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu người nông dân hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và áp dụng các biện pháp quản lý khoa học. Từ vệ sinh vườn, cải tạo đất, quản lý nước đến sử dụng vi sinh vật đối kháng và thuốc trừ vi nấm hợp lý, mỗi bước đều góp phần bảo vệ cây bầu khỏi thiệt hại. Theo dõi vườn thường xuyên, phát hiện sớm và xử lý kịp thời sẽ giúp vườn bầu đạt năng suất cao, trái chất lượng tốt, đảm bảo lợi nhuận bền vững. Hãy áp dụng các hướng dẫn trên và liên hệ chuyên gia khi cần để bảo vệ vườn bầu hiệu quả!