Bệnh lở cổ rễ khoai tây là một trong những bệnh nguy hiểm nhất, gây thối rễ và giảm năng suất nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của nông dân. Bệnh do nấm gây ra, phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt, và có thể lây lan nhanh nếu không được xử lý kịp thời. Phát hiện sớm là chìa khóa để bảo vệ mùa vụ hiệu quả. Bài viết này N2 Agro cung cấp thông tin chi tiết về bệnh lở cổ rễ khoai tây, cách nhận biết, và các biện pháp phòng trừ hiệu quả.

I. Tổng quan về bệnh lở cổ rễ khoai tây

1. Tác nhân bệnh lở cổ rễ

Bệnh lở cổ rễ do nấm Rhizoctonia solani gây ra, một loại nấm đất phổ biến tấn công cổ rễ, thân dưới đất, và củ non của khoai tây. Nấm tạo ra sợi nấm màu nâu đen, làm thối rễ và lan nhanh trong điều kiện ẩm ướt.

  • Yếu tố phụ: Đất chua (pH <5) hoặc đất bị nén chặt tạo điều kiện cho nấm phát triển mạnh.
  • Thiếu kali, canxi, hoặc vi lượng như mangan khiến cây yếu, dễ bị nhiễm bệnh.
  • Sử dụng củ giống nhiễm bệnh là nguyên nhân chính lây lan nấm.

2. Điều kiện phát sinh

  • Thời tiết: Độ ẩm cao (>80%) và nhiệt độ 20-25°C trong mùa mưa, đặc biệt vào tháng 6, là thời điểm nấm Rhizoctonia solani sinh sôi và lây lan mạnh nhất. Mưa kéo dài làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Vườn khoai tây: Đất nặng, thoát nước kém, hoặc tàn dư cây không dọn sạch là nơi nấm phát triển và tồn tại lâu dài. Sự tích tụ nước đọng quanh gốc cây cũng hỗ trợ nấm lây lan.
  • Cây khoai tây: Cây non (<2 tháng), cây đang ra củ, và cây trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 7 dễ bị hại nhất. Cây già (>6 tháng) có rễ yếu cũng dễ nhiễm bệnh.
  • Lây lan: Nấm lây qua đất, nước tưới, hoặc củ giống nhiễm bệnh, với tốc độ lan truyền đạt 5-10 m/ngày trong điều kiện ẩm ướt. Vận chuyển củ hoặc đất nhiễm bệnh làm tăng nguy cơ lây nhiễm, gây thiệt hại 30-40% nếu không kiểm soát.
  • Yếu tố con người: Không luân canh đất, dùng củ giống không được xử lý, hoặc trồng mật độ cao (>30.000 cây/ha) làm vườn bí khí, đều thúc đẩy nấm phát triển.

3. Nhận biết bệnh lở cổ rễ khoai tây

  • Trên rễ: Cổ rễ thối, chảy nhựa, có sọc nâu hoặc đen do nấm Rhizoctonia solani tấn công. Rễ lớn bị thối dần, mất khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng.
  • Dấu hiệu: Lá vàng, rụng sớm, cây còi cọc và chết dần khi nhiễm nặng. Củ non có thể bị thối đen, khó bảo quản.
  • Giai đoạn nặng: Toàn bộ vườn có thể mất đến 50% năng suất nếu bệnh không được kiểm soát, đặc biệt trong mùa mưa. Cây chết hàng loạt, để lại đất nhiễm nấm.
  • Lưu ý: Kiểm tra rễ định kỳ bằng cách đào nhẹ quanh gốc, dùng dao cắt rễ để kiểm tra màu thối. Phân biệt với sâu hại rễ qua sự hiện diện của sợi nấm, trong khi sâu để lại lỗ đục.

4. Tác hại của bệnh lở cổ rễ

  • Trực tiếp: Giảm 30-40% năng suất do rễ thối, ảnh hưởng đến sự phát triển của củ. Củ thối, nhỏ, không đạt tiêu chuẩn thị trường.
  • Gián tiếp: Tăng nguy cơ nhiễm nấm khác như Phytophthora, làm tăng chi phí xử lý thêm 10-15%.
  • Kinh tế: Thiệt hại hàng trăm triệu đồng mỗi vụ nếu bệnh lở cổ rễ không được kiểm soát, đặc biệt trong mùa mưa.
  • Môi trường: Lạm dụng thuốc hóa học để diệt nấm có thể làm ô nhiễm đất và nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe.
benh lo co re khoai tay
Bệnh lở cổ rễ do nấm Rhizoctonia solani gây ra, một loại nấm đất phổ biến tấn công cổ rễ, thân dưới đất, và củ non của khoai tây.

II. Biện pháp phòng trừ bệnh lở cổ rễ khoai tây

1. Biện pháp canh tác phòng trừ

  • Chọn giống kháng: Sử dụng giống khoai tây như Kennebec hoặc Russet Burbank có khả năng kháng nấm, xử lý củ giống bằng nước nóng (50°C) trong 10 phút trước khi trồng.
  • Cải tạo đất: Bón vôi bột (500-1000 kg/ha) nếu đất có pH <5 để cải thiện độ pH. Đào rãnh thoát nước (rộng 50 cm, sâu 30 cm) để tránh ngập úng, thêm 5-10 tấn/ha phân chuồng hoai mục.
  • Vệ sinh vườn: Tỉa cành định kỳ để vườn thông thoáng, thu gom tàn dư cây và củ thối, đốt hoặc chôn sâu với vôi bột (1 kg/m²).
  • Quản lý phân bón: Bón NPK 10-20-10 (0.5 kg/cây) trước khi ra lá, bổ sung kali và canxi (0.1%, 200 g/200 lít nước) 2 lần/tuần.
  • Quản lý tưới nước: Tưới 50-80 lít/cây/tuần trong mùa mưa, tránh tưới quá nhiều gây ngập úng, kiểm tra hệ thống thoát nước định kỳ.

2. Biện pháp sinh học phòng trừ

  • Vi sinh vật: Tưới đất với Trichoderma spp. (200 g/200 lít nước, định kỳ 10-14 ngày/lần) để ức chế nấm Rhizoctonia solani.
  • Chế phẩm sinh học: Phun Bacillus subtilis (200 ml/200 lít nước, phun 7-10 ngày/lần) để tăng sức đề kháng cho cây.
  • Phân hữu cơ vi sinh: Bón 5-10 tấn/ha phân chuồng hoai mục kết hợp Pseudomonas fluorescens để cải thiện đất, giảm nấm phát triển.
  • Ưu điểm sinh học: An toàn cho môi trường, bảo vệ vi sinh vật có lợi, giảm nguy cơ kháng thuốc.

3. Biện pháp thủ công phòng trừ

  • Kiểm tra định kỳ: Thăm vườn 3-5 ngày/lần, đào nhẹ quanh gốc để kiểm tra rễ và phát hiện sợi nấm.
  • Loại bỏ cây nhiễm: Cắt bỏ cây bị nhiễm nặng, cho vào bao nylon, tiêu hủy bằng cách đốt hoặc chôn sâu với vôi bột (200 g/cây).
  • Dọn đất: Làm sạch tàn dư sau thu hoạch, phun vôi bột (1 kg/m²) để diệt nấm còn sót trong đất.
  • Luân canh: Trồng xen với lúa hoặc ngô trong 1-2 năm để phá vòng đời nấm.

4. Biện pháp hóa học phòng trừ

  • Thời điểm xử lý: Phun thuốc trước khi trồng, định kỳ 15 ngày/lần trong mùa mưa. Xử lý khi 5-10% cây bị nhiễm, lặp lại 2-3 lần cách nhau 7 ngày.
  • Hoạt chất: Sử dụng chế phẩm chứa Mancozeb (2 g/lít, 200 lít/ha) để diệt nấm. Có thể kết hợp Metalaxyl (0.2%, 200 ml/200 lít nước) để tăng hiệu quả.
  • Lưu ý: Phun ướt đều đất và gốc cây, luân phiên các hoạt chất để tránh kháng thuốc. Tuân thủ thời gian cách ly 7 ngày trước thu hoạch, thử nghiệm trên vài cây trước.
benh lo co re khoai tay
Thăm vườn 3-5 ngày/lần, đào nhẹ quanh gốc để kiểm tra rễ và phát hiện sợi nấm.

III. Lưu ý khi phòng trừ bệnh lở cổ rễ khoai tây

  • Phát hiện sớm: Kiểm tra rễ thường xuyên để nhận biết bệnh kịp thời.
  • Ưu tiên sinh học: Sử dụng Trichoderma spp.Bacillus subtilis để giảm tác động môi trường.
  • Vệ sinh vườn: Tỉa cành, dọn sạch tàn dư, và tránh để nước đọng quanh gốc.
  • Khử trùng dụng cụ: Dùng cồn 70% vệ sinh xẻng, cuốc, và bao bì sau mỗi lần sử dụng.
  • Quản lý cộng đồng: Phối hợp với nông dân lân cận để kiểm tra đất và luân canh chung, giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Ghi chép: Lưu lịch phun thuốc, xử lý đất, và kết quả kiểm tra để điều chỉnh biện pháp phù hợp.
  • Đào tạo nông dân: Tham gia tập huấn kỹ thuật phòng trừ nấm để cập nhật phương pháp mới.
benh lo co re khoai tay
Kiểm tra rễ thường xuyên để nhận biết bệnh kịp thời.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Làm thế nào để nhận biết bệnh lở cổ rễ khoai tây?

Quan sát các vết lở loét màu nâu hoặc đen ở cổ rễ, củ thối rữa.

Bệnh lở cổ rễ có lây lan không?

Có, qua đất và củ giống nhiễm bệnh, cần luân canh đất.

Có thể phòng trừ bệnh lở cổ rễ không dùng hóa chất không?

Có, dùng vôi bột và cải tạo đất hiệu quả.

Xem thêm: Phòng trị bệnh lở cổ rễ khoai tây và Nguyên nhân do đâu?

Kết luận

Bệnh lở cổ rễ khoai tây gây thiệt hại lớn làm giảm 30-40% năng suất nếu không kiểm soát. Nhận biết sớm qua rễ thối và lá vàng là bước quan trọng đầu tiên. Kết hợp biện pháp canh tác (vệ sinh vườn, bón phân cân đối), sinh học (Trichoderma spp., Bacillus subtilis), thủ công (dọn đất, loại bỏ cây nhiễm), và hóa học (Mancozeb) sẽ bảo vệ vườn khoai tây hiệu quả. Ưu tiên sinh học, cải tạo đất, và kiểm tra định kỳ đảm bảo năng suất cao, củ chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường.

Xem thêm tại N2 Agro

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *