Chọn giống hành lá chất lượng cao là yếu tố quyết định để đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh, cho năng suất vượt trội và đáp ứng tốt nhu cầu tiêu dùng. Hành lá là loại rau gia vị quen thuộc, được trồng rộng rãi nhờ giá trị kinh tế cao và khả năng thích nghi với nhiều điều kiện khí hậu, đất đai. Để có một vụ hành lá thành công, việc chọn giống đóng vai trò nền tảng, bởi giống tốt không chỉ giúp cây sinh trưởng nhanh mà còn tăng khả năng kháng sâu bệnh và cho sản phẩm đạt tiêu chuẩn thị trường. Bài viết dưới đây, N2 Agro sẽ hướng dẫn chi tiết kỹ thuật chọn giống hành lá hiệu quả, từ việc nhận biết đặc điểm giống tốt đến cách xử lý và bảo quản trước khi trồng.
I. Tầm quan trọng của việc chọn giống hành lá
Việc chọn giống hành lá đúng cách mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Đảm bảo năng suất: Giống tốt giúp cây phát triển đồng đều, lá dài, xanh mướt, cho sản lượng cao.
- Tăng chất lượng: Hành lá từ giống chất lượng có hương vị thơm ngon, màu sắc bắt mắt, đáp ứng sở thích người tiêu dùng.
- Kháng sâu bệnh: Giống khỏe mạnh ít bị ảnh hưởng bởi sâu xanh, bọ trĩ hay bệnh thối nhũn.
- Phù hợp điều kiện địa phương: Giống được chọn đúng sẽ thích nghi tốt với khí hậu và thổ nhưỡng, giảm rủi ro trong canh tác.

Xem thêm: Nhu cầu dinh dưỡng của cây hành lá. Tại đây.
II. Các loại giống hành lá phổ biến
Hành lá (Allium fistulosum) có nhiều giống khác nhau, tùy theo đặc điểm sinh trưởng và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số giống phổ biến tại Việt Nam:
Hành lá ta
- Đặc điểm: Lá nhỏ, dài 20 – 30 cm, thân trắng ngắn, mùi thơm nhẹ.
- Ưu điểm: Dễ trồng, sinh trưởng nhanh, thích hợp với khí hậu nhiệt đới.
Hành lá Nhật (Nebuka)
- Đặc điểm: Lá dài (40 – 50 cm), thân trắng mập, vị ngọt nhẹ.
- Ưu điểm: Chất lượng cao, phù hợp xuất khẩu, nhưng đòi hỏi chăm sóc kỹ hơn.
Hành lá lai F1
- Đặc điểm: Lá to, xanh đậm, thân chắc, khả năng kháng bệnh tốt.
- Ưu điểm: Năng suất cao, đồng đều, phù hợp trồng thương phẩm.
Hành lá địa phương
- Đặc điểm: Tùy vùng miền (ví dụ: hành Trà Ôn, hành Đà Lạt), lá và thân có kích thước đa dạng.
- Ưu điểm: Thích nghi tốt với điều kiện địa phương, ít cần đầu tư.

III. Tiêu chí chọn giống hành lá
Để chọn được giống hành lá chất lượng, người trồng cần dựa trên các tiêu chí sau:
– Nguồn gốc rõ ràng
- Mua giống từ cửa hàng nông nghiệp uy tín, trạm giống hoặc nông dân có kinh nghiệm.
- Tránh giống không rõ xuất xứ vì dễ lẫn tạp chất hoặc mang mầm bệnh.
– Đặc điểm ngoại hình
- Hạt giống: Hạt tròn, màu đen bóng, không bị mốc, lép hoặc vỡ.
- Củ giống: Củ nhỏ (đường kính 1 – 2 cm), chắc, vỏ láng, không bị dập hay thối.
- Cây giống: Cao 15 – 20 cm, lá xanh mướt, rễ trắng khỏe, không vàng úa hay héo.
– Tỷ lệ nảy mầm cao
- Hạt giống cần đạt tỷ lệ nảy mầm trên 85%. Có thể thử ngâm hạt trong nước ấm (40 – 50°C) 4 – 6 giờ, ủ khăn ẩm để kiểm tra.
- Củ giống phải có mầm khỏe, dài 0,5 – 1 cm khi bảo quản đúng cách.
– Phù hợp thời vụ và khí hậu
- Chọn giống ngắn ngày (45 – 60 ngày) như hành lá ta cho vụ hè thu (tháng 5 – 7).
- Chọn giống chịu lạnh tốt như hành lá Nhật cho vụ đông (tháng 10 – 12).

IV. Kỹ thuật chọn và xử lý giống hành lá
1. Chọn giống
- Hạt giống: Sàng lọc để loại bỏ hạt lép, hạt nhỏ hoặc hư hỏng. Chọn hạt từ vụ trước (dưới 12 tháng), tránh hạt cũ mất khả năng nảy mầm.
- Củ giống: Chọn củ kích thước đồng đều (1 – 2 cm), không quá lớn vì dễ bị già, khó ra rễ. Loại bỏ củ mềm, có mùi lạ hoặc bị sâu bệnh tấn công.
- Cây giống: Chọn cây cao 15 – 20 cm, có 3 – 4 lá thật, rễ phát triển đều. Cắt bớt 1/3 lá và rễ trước khi trồng để giảm thoát hơi nước.
2. Xử lý giống trước khi gieo trồng
- Hạt giống:
- Ngâm hạt trong nước ấm (2 sôi : 3 lạnh, khoảng 40 – 50°C) từ 4 – 6 giờ để kích thích nảy mầm.
- Ủ trong khăn ẩm 24 – 36 giờ đến khi hạt nứt nanh, sau đó gieo trực tiếp hoặc ươm cây con.
- Củ giống:
- Phơi củ dưới nắng nhẹ 1 – 2 giờ để kích thích mầm phát triển.
- Ngâm trong dung dịch thuốc trừ nấm (Dithane, Ridomil) nồng độ 0,1% trong 15 phút để phòng bệnh thối nhũn.
- Cây giống:
- Ngâm rễ trong dung dịch phân hữu cơ loãng (10g/lít nước) khoảng 30 phút để cây bén rễ nhanh.
- Tránh làm dập rễ hoặc lá trong quá trình xử lý.
V. Bảo quản giống hành lá
- Hạt giống: Đựng trong túi kín hoặc lọ thủy tinh, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng: 15 – 20°C, độ ẩm dưới 50%. Thời gian bảo quản tối đa: 12 tháng.
- Củ giống: Treo trong bao lưới hoặc xếp trên sàn gỗ thoáng khí, tránh nơi ẩm ướt gây thối củ. Kiểm tra định kỳ để loại bỏ củ hỏng, đảm bảo mầm không bị khô. Thời gian bảo quản: 1 – 2 tháng.
- Cây giống: Nếu chưa trồng ngay, giữ cây trong bóng râm, tưới nhẹ để duy trì độ ẩm, dùng trong 1 – 2 ngày.
VI. Lưu ý khi chọn giống hành lá
Thử nghiệm trước: Với giống mới, nên trồng thử trên diện tích nhỏ để đánh giá khả năng sinh trưởng và năng suất.
Tránh tái sử dụng giống kém: Không dùng lại củ hoặc hạt từ vụ trước nếu cây bị sâu bệnh hoặc năng suất thấp.
Phù hợp đất đai: Chọn giống chịu được đất phèn (hành lá ta) cho vùng đất chua, hoặc giống cần đất tơi xốp (hành lá Nhật) cho vùng đất cát.
Kiểm tra chất lượng: Quan sát kỹ giống trước khi mua, loại bỏ những hạt/củ/cây có dấu hiệu bất thường.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hành lá trồng từ hạt hay củ tốt hơn?
Trồng từ hạt tiết kiệm chi phí nhưng lâu ra sản phẩm (45 – 60 ngày). Trồng từ củ nhanh hơn (30 – 40 ngày) nhưng chi phí cao hơn.
2. Tại sao hạt hành không nảy mầm?
Có thể do hạt quá cũ, bảo quản không đúng cách hoặc đất quá khô/ẩm khi gieo.
3. Làm sao biết giống hành lá có kháng bệnh tốt?
Tham khảo thông tin từ nhà cung cấp hoặc chọn giống lai F1 có ghi chú về khả năng kháng sâu bệnh.
Kết luận
Kỹ thuật chọn giống hành lá là bước khởi đầu quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của cây và hiệu quả kinh tế của vụ mùa. Bằng cách lựa chọn giống phù hợp, xử lý kỹ lưỡng và bảo quản đúng cách, người trồng có thể tạo điều kiện tốt nhất để hành lá sinh trưởng khỏe mạnh, cho năng suất cao và chất lượng vượt trội. Hy vọng bài viết này sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bà con nông dân thành công trong việc trồng hành lá.