Ớt là cây gia vị phổ biến, có giá trị kinh tế cao, được trồng rộng rãi tại Việt Nam. Với vị cay đặc trưng, ớt không chỉ là gia vị không thể thiếu trong bữa ăn mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, capsaicin giúp giảm đau và hỗ trợ sức khỏe. Để trồng ớt đạt năng suất cao, ít sâu bệnh và chất lượng tốt, người trồng cần nắm vững các kỹ thuật từ chọn giống, làm đất, chăm sóc đến quản lý sâu bệnh. Dưới đây N2 Agro hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật trồng ớt, phù hợp cho cả trồng tại nhà và sản xuất quy mô lớn.
I. Đặc điểm cây ớt và điều kiện sinh trưởng
1. Đặc điểm cây ớt
- Loại cây: Cây gia vị thân cỏ, nhiều cành, lá mọc so le, quả thuôn dài, nhọn, sống lâu năm (có thể ra quả trong 3-5 năm nếu chăm sóc tốt).
- Giống ớt phổ biến: Ớt chỉ thiên, ớt sừng trâu, ớt xiêm, ớt chuông, ớt hiểm, ớt lai F1 (TN 255, TN 256). Mỗi giống có độ cay, kích thước và mục đích sử dụng khác nhau (gia vị, trang trí, xuất khẩu).
- Thời gian thu hoạch: 35-40 ngày sau khi trổ hoa, thu hoạch kéo dài 3-6 tháng tùy giống và chăm sóc.
2. Điều kiện sinh trưởng
- Nhiệt độ: Thích hợp 25-30°C, dưới 15°C hoặc trên 35°C cây chậm phát triển, dễ rụng hoa/trái.
- Đất: Đất tơi xốp, thoát nước tốt (đất cát pha, đất thịt pha sét, đất phù sa, đất canh tác lúa), pH 5.5-6.5, giàu dinh dưỡng, ít phèn mặn.
- Nước: Cần đủ ẩm, không chịu úng hoặc hạn kéo dài.
- Ánh sáng: Cần ánh sáng đầy đủ, ít nhất 6-8 giờ/ngày.

Xem thêm: Giá trị kinh tế mà cây ớt mang lại tại đây.
II. Kỹ thuật trồng ớt
1. Chọn giống và xử lý hạt giống
- Chọn giống:
- Mua hạt giống tại cửa hàng uy tín, chọn giống có tỷ lệ nảy mầm cao, kháng sâu bệnh tốt (ví dụ: ớt chỉ thiên Đông Tây, ớt lai Hai mũi tên đỏ 207, ớt sừng trâu).
- Nếu tự lấy hạt, chọn từ quả chín đều, chắc tay, không sâu bệnh.
- Xử lý hạt giống:
- Ngâm hạt trong nước ấm (3 sôi : 2 lạnh, khoảng 50°C) 4-8 giờ.
- Ngâm với thuốc trừ nấm (Funomyl 1g/lít nước) 30 phút, rửa sạch, để ráo.
- Ủ hạt trong khăn ẩm, cho vào túi nylon, giữ ở 27-28°C. Sau 48-72 giờ, hạt nứt nanh thì đem gieo.
2. Chuẩn bị đất và vườn ươm
- Đất trồng:
- Luân canh với lúa, ngô, đậu… ít nhất 3 năm, tránh trồng sau cây họ cà (cà chua, cà tím, ớt) để giảm nấm bệnh.
- Cày xới sâu 20-25 cm, phơi ải 10-15 ngày, làm sạch cỏ dại.
- Lên luống cao 20-30 cm, rộng 1-1.2 m, rãnh thoát nước rộng 30-40 cm (mùa mưa làm luống cao hơn, dạng mui ghe).
- Sử dụng màng phủ nông nghiệp (rộng 1.2 m) để hạn chế cỏ dại, sâu bệnh, giữ ẩm và giảm thất thoát phân bón.
- Vườn ươm:
- Chuẩn bị bầu đất (nylon hoặc lá chuối) với hỗn hợp: 60% đất tơi xốp, 29% phân chuồng hoai, 10% tro trấu, 0.1-1% phân lân, 0.2-0.3% vôi.
- Trộn đều, sàng bỏ rác, cho vào bầu.
- Gieo hạt nứt nanh vào bầu, phủ lớp phân chuồng mỏng, rắc thuốc Basudin để chống kiến, sâu đất. Tưới ẩm, giữ ở nơi thoáng, tránh nắng gắt.
3. Trồng cây con
- Thời điểm trồng: Khi cây con 25-30 ngày tuổi, cao 10-15 cm, có 4-6 lá thật, khỏe mạnh, không sâu bệnh.
- Mật độ và khoảng cách:
- Trồng hàng đơn: Cây cách cây 40-50 cm.
- Trồng hàng đôi: Cây cách cây 40-50 cm, hàng cách hàng 50-65 cm.
- Mật độ: 900-1000 cây/sào (360 m²) hoặc 25.000-30.000 cây/ha.
- Cách trồng:
- Trồng vào sáng sớm hoặc chiều mát.
- Đục lỗ trên màng phủ, đặt cây con, lấp đất kín gốc, tưới đẫm nước.
- Che nắng nhẹ 2-3 ngày đầu để cây hồi phục.

III. Chăm sóc cây ớt
1. Tưới nước
- Giai đoạn cây con: Tưới nhẹ 1-2 lần/ngày, giữ ẩm đều, tránh úng.
- Giai đoạn ra hoa, đậu trái: Tăng lượng nước, tưới 3-5 ngày/lần, đặc biệt khi trời khô hạn.
- Mùa mưa: Đảm bảo thoát nước tốt, tránh ngập rễ gây thối.
- Phương pháp: Tưới thấm hoặc tưới rãnh, tránh tưới trực tiếp lên lá để giảm bệnh.
2. Bón phân
- Bón lót (trước trồng, cho 1 ha):
- Vôi bột: 500-1000 kg (khử trùng đất, tăng pH).
- Phân chuồng hoai: 8-10 tấn hoặc phân hữu cơ vi sinh (500-1000 kg).
- Super lân: 500 kg.
- Kali: 30 kg.
- Calcium nitrate: 20 kg.
- NPK (16-16-8): 100-150 kg.
- Bón thúc (chia 4 lần, cho 1 ha):
- Lần 1 (20-25 ngày sau trồng): 40 kg Urê + 30 kg Kali + 100 kg NPK (16-16-8) + 20 kg Calcium nitrate.
- Lần 2 (khi đậu trái đều): 60 kg Urê + 50 kg Kali + 100-120 kg NPK (16-16-8) + 20 kg Calcium nitrate.
- Lần 3 (bắt đầu thu trái): 50 kg Urê + 40 kg Kali + 100 kg NPK (16-16-8).
- Lần 4 (thu hoạch rộ): 50 kg Urê + 40 kg Kali + 100 kg NPK (16-16-8).
- Phun lá:
- Ngày 30 và 37 sau trồng: Phun Bortrac (20 ml/16 lít nước) để tăng thụ phấn, đậu trái.
- Giai đoạn trái phát triển: Phun Caltrac + HỢP TRÍ HK 7-5-44+TE (15 ml + 40 g/16 lít nước) 5-6 ngày/lần để trái dày vỏ, nặng, ít thối.
- Bổ sung Canxi (CaCl2) và Bo định kỳ 7-10 ngày/lần để ngừa thối đuôi, sẹo trái.
3. Làm giàn và tỉa nhánh
- Làm giàn: Cắm cọc (le) dài 1 m, mỗi cây 1 cọc, cắm xiên, buộc vào thân chính. Giăng dây nylon dọc hàng để đỡ cành mang trái nặng, tránh gãy.
- Tỉa nhánh: Loại bỏ lá, cành dưới điểm phân nhánh để cây thông thoáng, giảm sâu bệnh. Tỉa vào ngày nắng ráo, tránh lây nhiễm nấm.

IV. Quản lý sâu bệnh hại
1. Sâu hại chính
- Rầy phấn, bọ trĩ, rầy mềm: Chích hút nhựa, làm xoăn lá, rụng hoa.
- Phòng trừ: Sử dụng Brightin 1.8EC, Actimax 50WG, Secure 10EC (liều lượng theo bao bì), phun luân phiên.
- Sâu đục trái: Đục khoét trái, gây thối.
- Phòng trừ: Sử dụng Thiamax 25WDG, Ammate, thu gom trái bị hại tiêu hủy.
- Sâu đất: Gặm rễ, làm cây chết.
- Phòng trừ: Rắc Basudin quanh gốc, vệ sinh đất trước trồng.
2. Bệnh hại chính
- Bệnh thán thư: Đốm nâu đen trên lá, trái, gây rụng trái.
- Phòng trừ: Phun Mancozeb, Copper Oxychloride (2-3 g/lít nước), chọn giống kháng bệnh (CN 225, P22).
- Bệnh héo rũ (do nấm Fusarium, vi khuẩn): Cây héo, chết nhanh.
- Phòng trừ: Sử dụng Validamycin, Anvil 5SC (7 ngày/lần), luân canh cây trồng.
- Bệnh lở cổ rễ (cây con): Cổ rễ thối, cây đổ.
- Phòng trừ: Phun Validamycin (7 ngày/lần), giữ đất thoát nước.
3. Biện pháp phòng trừ tổng hợp
- Vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy tàn dư cây trồng.
- Sử dụng thiên địch (ong ký sinh, bọ đuôi kìm) và chế phẩm sinh học (Trichoderma, Bacillus subtilis).
- Tỉa nhánh, bón phân cân đối, kiểm tra vườn thường xuyên.
V. Thu hoạch và bảo quản
1. Thu hoạch
- Thời điểm: Thu khi trái chuyển màu (xanh đậm hoặc có vệt đỏ), trước khi chín hoàn toàn để kích thích ra hoa đợt sau.
- Cách thu: Dùng kéo cắt ngang cuống, tránh ngắt tay gây tổn thương cây.
- Tần suất: Thu mỗi ngày (lứa rộ) hoặc 2 ngày/lần (bình thường).
2. Bảo quản
- Ngắt bỏ cuống, cho vào túi nilon/hộp kín, để nơi thoáng mát (7-10 ngày).
- Bảo quản lạnh (0°C, độ ẩm 95-98%): giữ được 30-40 ngày.
- Ngâm giấm, tỏi hoặc nước giấm pha đường để bảo quản lâu hơn và tạo hương vị chua cay.
VI. Lưu ý quan trọng
- Chọn thời vụ:
- Vụ Thu Đông: Gieo tháng 8-9, thu tháng 12 đến tháng 2-3 năm sau.
- Vụ Đông Xuân: Gieo tháng 10-11, thu tháng 2-6 (năng suất cao, ít sâu bệnh).
- Vụ Xuân Hè: Gieo tháng 2-3, thu tháng 4-8 (chọn giống kháng thán thư, đất thoát nước tốt).
- Không lạm dụng phân hóa học: Bón đúng liều, tránh dư đạm gây sâu bệnh.
- Theo dõi thời tiết: Tăng cường thoát nước mùa mưa, giữ ẩm mùa khô.
- Ghi chép: Lưu lịch bón phân, phun thuốc để điều chỉnh kỹ thuật phù hợp.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Trồng ớt bao lâu thì thu hoạch?
Cây ớt thu hoạch sau 35-40 ngày kể từ khi trổ hoa, khoảng 2.5-3 tháng sau trồng.
2. Làm sao để cây ớt sai trái?
Bón phân cân đối, phun Bortrac và Canxi-Bo định kỳ, tỉa nhánh tạo thông thoáng, thu hoạch đúng thời điểm.
3. Cách xử lý khi ớt rụng hoa?
Kiểm tra độ ẩm (tránh úng hoặc khô), bổ sung Canxi-Bo, phun Bortrac, kiểm soát sâu bệnh (rầy, thán thư).
Kết luận
Kỹ thuật trồng ớt là một lựa chọn kinh tế cao, phù hợp cho cả hộ gia đình và sản xuất quy mô lớn. Với kỹ thuật trồng ớt đúng cách – từ chọn giống, chuẩn bị đất, chăm sóc đến quản lý sâu bệnh – người trồng có thể đạt năng suất 10-15 tấn/ha, trái đẹp, ít sâu bệnh. Hãy áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, kết hợp sinh học và hóa học, để đảm bảo vụ ớt năng suất cao, chất lượng tốt và an toàn thực phẩm. Chúc bạn thành công với vườn ớt trù phú!