Ruồi đục thân hành lá là một trong những loài côn trùng gây hại nghiêm trọng trên cây hành lá, đặc biệt trong điều kiện mát mẻ và ẩm ướt, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm. Chúng tấn công thân, lá và củ hành, khiến cây héo, thối, không thể thu hoạch. Hiểu rõ đặc điểm sinh học, triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng trừ khoa học là yếu tố quan trọng để bảo vệ vụ mùa hành lá. Bài viết này N2 Agro cung cấp thông tin chi tiết về ruồi đục thân hành lá, cùng các giải pháp quản lý hiệu quả, bền vững trong khoảng 2000 từ.

I. Thông tin chung về ruồi đục thân hành lá

Tiêu chíThông tin
Tên gọiRuồi đục thân hành lá (Delia antiqua)
Bộ phận bị hạiThân, lá, củ hành lá
Điều kiện phát triểnNhiệt độ 15-25°C, độ ẩm 70-90%, đất ẩm, mùa xuân hoặc thu, tàn dư cây bệnh
Vòng đời30-60 ngày (trứng: 3-7 ngày; ấu trùng: 10-20 ngày; nhộng: 10-20 ngày)
Cây ký chủHành lá, hành tây, tỏi, hẹ, cải bắp, cà rốt, cỏ dại

Ruồi đục thân hành lá, chủ yếu là loài Delia antiqua, thuộc họ Ruồi hành (Anthomyiidae), gây hại bằng cách đẻ trứng gần gốc cây, ấu trùng (dòi) nở ra đục thân, lá và củ. Chúng phát triển mạnh trong mùa xuân hoặc thu (tháng 3-5 và 9-11), khi nhiệt độ 15-25°C và độ ẩm cao. Với khả năng sinh sản nhanh, ruồi có thể gây thiệt hại 30-80% năng suất nếu không kiểm soát kịp thời. Vi khuẩn và nấm xâm nhập qua vết đục làm cây thối nhanh hơn. Quản lý ruồi đục thân đòi hỏi kết hợp các biện pháp canh tác, sinh học và hóa học để bảo vệ vụ mùa hành lá.

Ruồi đục thân hành lá
Ruồi đục thân gây hại bằng cách đẻ trứng gần gốc cây, ấu trùng (dòi) nở ra đục thân, lá và củ

II. Đặc điểm sinh học và triệu chứng

1. Đặc điểm sinh học

  • Thành trùng là ruồi nhỏ, dài 5-7 mm, thân màu xám đen, bụng có sọc xám, cánh trong suốt.
  • Ruồi cái đẻ trứng gần gốc cây, dưới đất hoặc kẽ lá, mỗi con đẻ 50-200 trứng trong 5-10 ổ.
  • Trứng hình bầu dục, màu trắng, dài 1 mm, nở sau 3-7 ngày trong điều kiện ẩm.
  • Ấu trùng (dòi) màu trắng ngà, dài 6-8 mm khi trưởng thành, không chân, đục thân, lá, củ.
  • Dòi ăn mạnh nhất sau 10-15 ngày, gây thối mô cây, sau đó chui xuống đất hóa nhộng.
  • Nhộng màu nâu đỏ, dài 5-6 mm, nằm trong đất ở độ sâu 5-10 cm, hóa thành ruồi sau 10-20 ngày.
  • Vòng đời hoàn thành trong 30-60 ngày, phát triển mạnh ở nhiệt độ 15-25°C, độ ẩm 70-90%.
  • Ruồi có 2-4 thế hệ mỗi năm, gây hại liên tục nếu không vệ sinh đồng ruộng.

2. Triệu chứng

  • Lá hành vàng, héo từ ngọn xuống, dễ nhổ bật gốc do dòi đục thân và củ.
  • Thân hành gần gốc có lỗ đục, chảy nhựa, mùi thối, chứa dòi trắng bên trong.
  • Củ hành mềm, thối, có đường hầm ngoằn ngoèo, dễ vỡ khi nhổ.
  • Vết đục trên thân và củ có dịch nâu, thối do vi khuẩn hoặc nấm thứ cấp.
  • Cây nhiễm nặng chết hàng loạt, ruộng có mùi hôi, lá rũ, không thể thu hoạch.
  • Đất gần gốc cây có nhộng nâu hoặc dòi trắng khi đào kiểm tra.

III. Tác hại của ruồi đục thân hành lá

1. Giảm năng suất và chất lượng

  • Dòi đục thân và củ làm cây héo, chết, năng suất giảm 30-80% nếu mật độ ruồi cao.
  • Hành lá bị thối, mềm, không ăn được, mất giá trị thương mại.
  • Củ hành nhỏ, méo mó, có vết đục, không đạt tiêu chuẩn bán hoặc làm giống.

2. Suy yếu cây

  • Thân và củ bị tổn thương làm cây mất nước, còi cọc, không phát triển.
  • Cây suy yếu dễ nhiễm vi khuẩn (Erwinia carotovora) hoặc nấm (Fusarium spp.), gây thối nhũn.
  • Vụ mùa sau bị ảnh hưởng nếu đất còn nhộng hoặc tàn dư cây bệnh.

3. Tăng chi phí và thiệt hại kinh tế

  • Chi phí xử lý đất, sử dụng hoạt chất bảo vệ thực vật, và vệ sinh đồng ruộng tăng đáng kể.
  • Mất mùa hoặc hành kém chất lượng làm giảm lợi nhuận, ảnh hưởng sinh kế nông dân.

4. Lây lan và ảnh hưởng lâu dài

  • Ruồi là côn trùng đa thực, tấn công hành tây, tỏi, hẹ, cải bắp, cà rốt, cỏ dại.
  • Nhộng trong đất là nguồn lây nhiễm cho vụ sau, khó kiểm soát nếu không xử lý triệt để.
  • Vết đục tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm xâm nhập, gây thối thứ cấp, lan sang cây khỏe.
Ruồi đục thân hành lá
Ruồi đục thân đẻ dòi làm thân hành bị yếu

IV. Biện pháp phòng trừ ruồi đục thân hành lá

1. Biện pháp canh tác

  • Chọn giống hành lá khỏe, sạch bệnh, xử lý hạt giống bằng nước nóng (50°C trong 15 phút) trước gieo.
  • Thu gom tàn dư cây hành sau thu hoạch, chôn sâu 30-50 cm với vôi bột (100-150 kg/1.000 m²) hoặc đốt.
  • Cày bừa, phơi đất 7-10 ngày trước trồng để diệt nhộng và trứng trong đất.
  • Trồng hành với mật độ hợp lý (15-20 cm/cây, 25-30 cm/hàng) để ruộng thông thoáng.
  • Bón phân cân đối, sử dụng NPK 15-15-15 (100-150 kg/ha) và vi lượng (kẽm, bo, 250 ml/200 lít) mỗi 15-20 ngày.
  • Tưới nước đều, giữ độ ẩm đất 60-70%, tránh ngập úng làm đất ẩm kéo dài.
  • Luân canh với lúa, ngô, đậu sau 1-2 vụ hành để cắt chu kỳ sinh sản của ruồi.
  • Dọn cỏ dại và cây ký chủ (hẹ, tỏi, cải) quanh ruộng để giảm nguồn thức ăn của ruồi.

2. Biện pháp sinh học

  • Sử dụng bẫy pheromone (1-2 ml/bẫy, 20-25 bẫy/ha) để thu hút và diệt ruồi đực, giảm sinh sản.
  • Treo bẫy cách mặt đất 0,5-1 m, kiểm tra mỗi 7-10 ngày, bổ sung hoạt chất khi cần.
  • Đặt bẫy dính màu vàng (10-15 bẫy/1.000 m²) gần gốc cây để bắt ruồi trưởng thành.
  • Phun Beauveria bassiana hoặc Metarhizium anisopliae (20-30 ml/16 lít) để diệt dòi và ruồi, phun 2-3 lần, cách nhau 5-7 ngày.
  • Tưới Bacillus thuringiensis (500 ml/400 lít) quanh gốc 2-3 lần/vụ để diệt dòi trong đất.
  • Bảo vệ thiên địch như bọ cánh cứng, nhện săn mồi bằng cách hạn chế hoạt chất phổ rộng.
  • Trồng xen cây dẫn dụ thiên địch (cúc vạn thọ, ngò) quanh ruộng để tăng mật độ thiên địch.

3. Biện pháp hóa học

  • Sử dụng Chlorpyrifos (20-30 ml/16 lít), Imidacloprid (10-15 g/16 lít), hoặc Fipronil (5-10 g/16 lít) khi phát hiện dòi mới nở (giai đoạn đầu, dài 1-3 mm).
  • Phun vào sáng sớm (6-8h) hoặc chiều mát (16-18h), tập trung gốc cây và mặt đất.
  • Rải Diazinon hoặc Carbofuran (15-20 kg/ha) quanh gốc trước trồng hoặc khi cây 15-20 ngày tuổi.
  • Phun 2-3 lần, cách nhau 5-7 ngày, luân phiên hoạt chất để tránh kháng thuốc.
  • Tuân thủ thời gian cách ly (7-10 ngày) trước thu hoạch để đảm bảo an toàn.
  • Kết hợp chất bám dính (0,1%) khi phun để tăng hiệu quả bám trên lá và đất.

4. Quản lý tổng hợp (IPM)

  • Kết hợp vệ sinh ruộng, bẫy pheromone, vi sinh và hoạt chất hóa học khi mật độ ruồi cao.
  • Theo dõi ruộng mỗi 3-5 ngày, đặc biệt khi cây 10-20 ngày tuổi, để phát hiện trứng hoặc dòi sớm.
  • Phun phòng Bacillus thuringiensis hoặc rải Diazinon trước khi ruồi đẻ trứng (5-10 ngày sau trồng).
  • Ghi chép thời điểm ruồi xuất hiện, biện pháp xử lý để điều chỉnh cho vụ sau.
  • Phối hợp nông dân trong vùng để xử lý đồng loạt, tránh lây lan từ ruộng lân cận.
Ruồi đục thân hành lá
Theo dõi và kiểm tra vườn thường xuyên nhằm phát hiện sâu hại kịp thời

V. Lưu ý khi phòng trừ ruồi đục thân hành lá

  • Kiểm tra gốc cây và đất mỗi 3-5 ngày, đặc biệt mùa xuân hoặc thu, để phát hiện trứng hoặc dòi sớm.
  • Nhổ cây héo, kiểm tra thân và củ, tiêu hủy xa ruộng nếu có dòi hoặc nhộng.
  • Tránh tưới ngập hoặc để đất quá ẩm, vì độ ẩm cao thu hút ruồi đẻ trứng.
  • Đặt bẫy pheromone đồng loạt, phối hợp với nông dân lân cận để tăng hiệu quả.
  • Hạn chế hoạt chất hóa học gần thời điểm thu hoạch, ưu tiên vi sinh (Beauveria bassiana, Bacillus thuringiensis).
  • Vệ sinh dụng cụ canh tác (cuốc, dao) bằng cồn 70% hoặc vôi 10% để tránh lây lan trứng.
  • Ghi chép thời điểm ruồi xuất hiện, biện pháp xử lý để rút kinh nghiệm.
  • Liên hệ kỹ sư nông nghiệp nếu ruồi gây hại nghiêm trọng hoặc cây chết hàng loạt.

Những câu hỏi thường gặp

1. Làm sao phân biệt ruồi đục thân hành lá với các côn trùng khác?

  • Ruồi đục thân (Delia antiqua) có thân xám đen, dài 5-7 mm, dòi trắng đục thân, củ, gây thối.
  • Khác với sâu đục thân (sâu non màu xanh hoặc nâu), ruồi để lại dòi trắng và nhộng nâu trong đất.

2. Ruồi đục thân hành lá có lây sang cây trồng khác không?

  • Ruồi tấn công hành tây, tỏi, hẹ, cải bắp, cà rốt, cỏ dại.
  • Vệ sinh ruộng, luân canh với lúa, ngô giúp hạn chế lây lan.

3. Cây hành lá bị ruồi đục thân có phục hồi được không?

  • Nếu phát hiện sớm (dòi mới đục, cây chưa héo), cây có thể phục hồi sau phun Chlorpyrifos, Fipronil, và bổ sung dinh dưỡng.
  • Cây héo, thối củ (>50% tổn thương) khó phục hồi, cần nhổ bỏ và vệ sinh ruộng.

Kết luận

Ruồi đục thân hành lá là một mối đe dọa lớn đối với vụ mùa hành lá, gây thiệt hại nghiêm trọng về năng suất và chất lượng, đặc biệt trong điều kiện mát mẻ, ẩm ướt. Hiểu rõ đặc điểm sinh học, triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp là cách hiệu quả để kiểm soát dịch hại. Từ vệ sinh ruộng, sử dụng bẫy pheromone, vi sinh như Beauveria bassiana, Bacillus thuringiensis, đến phun hoạt chất như Chlorpyrifos, Imidacloprid, Fipronil khi cần thiết, mỗi biện pháp đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vụ mùa. Theo dõi ruộng thường xuyên, phát hiện sớm và xử lý kịp thời sẽ giúp nông dân đạt vụ mùa hành lá năng suất cao, chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu thị trường. Hãy thực hiện các biện pháp trên và tham khảo chuyên gia nông nghiệp khi cần để xây dựng ruộng hành lá bền vững, mang lại lợi nhuận ổn định!

Xem thêm tại Website N2 Agro

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *